35mm F1.4 DG HSM

Các ngàm hỗ trợ

CANON EF

L-MOUNT

NIKON F

pentax-k

SIGMA SA

SONY E

  • Loại Máy Ảnh

    Mirrorless,DSLR

  • Ngàm Tương Thích

    Ngàm L,Ngàm Sony E,Ngàm SIGMA SA,Ngàm Canon EF,Ngàm Nikon F,Ngàm Pentax

  • Định Dạng Cảm Biến

    Full-frame [DG]

  • Cấu Tạo Ống Kính

    13 thấu kính thuộc 11 nhóm

  • Góc Nhìn

    63.4°

  • Số Lượng Lá Khẩu

    9 Lá (Màn chắn tròn)

  • Khẩu Độ Tối Thiểu

    F16

  • Khoảng Cách Lấy Nét Tối Thiểu

    30cm / 11.8in

  • Tỉ Lệ Phóng Đại Tối Đa

    1:5.2

  • Kích Thước Kính Lọc

    φ67mm

  • Kích Thước (Đường Kính × Chiều Dài)

    Ngàm L:φ77mm × 118mm / φ3.0in. × 4.6in.

    Ngàm SIGMA SA:φ77mm × 94.0mm / φ3.0in. × 3.7in.

    *Chiều dài của ống kính được đo từ bề mặt kính lọc đến ngàm.

  • Trọng Lượng

    Ngàm L:755g / 26.6oz.

    Ngàm SIGMA SA:665g / 23.5oz.

  • Số Phiên Bản

    A012

    Mã ba chữ số trên thân ống kính dùng để cho biết năm ống kính được phát hành lần đầu.
    (Vì nó khác với năm sản xuất, năm phát hành và số phiên bản có thể không khớp tùy thuộc vào ngàm.)

  • Phụ Kiện Kèm Theo

    Hộp đựng
    LOA CHE SÁNG LH730-03
    NẮP TRƯỚC LCF-67mm III
    NẮP SAU LCR II

  • Ngàm / Mã Vạch Sản Phẩm

    Ngàm L:(ĐÃ NGỪNG SẢN XUẤT)

    Ngàm Sony E:(ĐÃ NGỪNG SẢN XUẤT)

    Ngàm SIGMA SA:00-85126-34056-8(ĐÃ NGỪNG SẢN XUẤT)

    Ngàm Canon EF:00-85126-34054-4(ĐÃ NGỪNG SẢN XUẤT)

    Ngàm Nikon F:00-85126-34055-1(ĐÃ NGỪNG SẢN XUẤT)

    Ngàm Pentax:00-85126-34061-2(ĐÃ NGỪNG SẢN XUẤT)

    Ngàm Sony A:(ĐÃ NGỪNG SẢN XUẤT)

  • Ngàm L, Ngàm Sony A và Ngàm Sony E đã ngừng sản xuất.
    * L-Mount là nhãn hiệu đã đăng ký của Leica Camera AG.

  • Ống kính góc rộng khẩu độ lớn F1.4 tuyệt vời

    Ống kính khẩu độ lớn với quang sai màu trục tối thiểu và độ phân giải ngoại biên tuyệt vời.

    Nhiều loại quang sai quang học có thể ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh của ống kính. Quang sai màu là một trong những yếu tố quan trọng nhất, và việc giảm thiểu nó là điều cần thiết. Có hai loại quang sai màu: ngang (transverse), có thể được hiệu chỉnh bằng xử lý kỹ thuật số; và quang sai màu trục (axial), khó giảm thiểu sau khi chụp. Trong ống kính 35mm F1.4 DG HSM, thấu kính FLD (“F” Low Dispersion), có đặc tính tương đương fluorite, và thấu kính SLD (Special Low Dispersion) giúp tối ưu hóa sự phân bổ công suất của ống kính. Sự tối ưu hóa này giảm thiểu quang sai màu trục bằng cách làm cho các bước sóng ánh sáng khác nhau chiếu tới cùng một vị trí lấy nét, đồng thời giảm thiểu quang sai màu ngang. Ngoài ra, các thấu kính phi cầu (aspheric lenses) giúp giảm thiểu loạn thị và độ cong trường ảnh. Nhờ những tính năng này, độ phân giải cực kỳ cao từ trung tâm đến các cạnh của bức ảnh.

  • Cấu tạo ống kính

    Việc đặt thấu kính phi cầu khẩu độ lớn ở vị trí đầu tiên trong chuỗi thấu kính giúp thân ống kính trở nên thon gọn hơn. Một thấu kính FLD duy nhất, tự hào có hiệu suất tương đương thấu kính fluorite, được kết hợp với bốn thấu kính SLD để giảm thiểu quang sai màu. Và sự phân bổ công suất tối ưu giúp hiệu chỉnh các loại quang sai quang học khác nhau. Những tính năng này mang lại cho ống kính khẩu độ lớn F1.4 này chất lượng hình ảnh tối ưu thực sự.

  • Thấu kính tán sắc thấp độc quyền

    Mức độ khúc xạ ánh sáng qua thủy tinh phụ thuộc vào bước sóng của ánh sáng. Điều này làm cho các màu sắc ánh sáng khác nhau hội tụ tại các điểm hơi khác nhau. Kết quả là quang sai màu (chromatic aberration), hiện tượng viền màu đặc biệt dễ nhận thấy ở các ống kính tele. Hầu hết quang sai màu có thể được loại bỏ bằng cách kết hợp một thấu kính lồi có độ khúc xạ cao với một thấu kính lõm có độ khúc xạ thấp. Tuy nhiên, quang sai màu còn lại được gọi là “quang phổ thứ cấp” (secondary spectrum) vẫn có thể tồn tại. Để giảm thiểu quang phổ thứ cấp này, một vấn đề nghiêm trọng với các ống kính thông thường, ống kính Sigma có tới ba loại thấu kính tán sắc thấp độc quyền mang lại hiệu suất vượt trội: ELD (Extraordinary Low Dispersion – Tán sắc thấp đặc biệt), SLD (Special Low Dispersion – Tán sắc thấp đặc biệt) và FLD (“F” Low Dispersion – Tán sắc thấp “F”). Đặc biệt, thấu kính FLD mang lại độ tán sắc cực thấp kết hợp với độ truyền sáng cao và đặc tính tán sắc dị thường của fluorite. Việc triển khai tỉ mỉ các loại thấu kính tán sắc thấp độc quyền này và tối ưu hóa sự phân bổ công suất giúp ống kính Sigma mang lại khả năng tái tạo hình ảnh siêu việt mà không bị giảm chất lượng bởi quang sai màu còn lại.

  • Độ phân giải cao với hiệu ứng bokeh đẹp mắt

    Độ méo tối thiểu kết hợp với hiệu ứng bokeh đẹp mắt ở các thiết lập khẩu độ lớn.

    Thấu kính phi cầu ở phía trước chuỗi ống kính giúp giảm thiểu cả độ méo và tối góc (vignetting). Màn chắn tròn tạo ra hiệu ứng bokeh tròn hấp dẫn ở các thiết lập khẩu độ lớn. Sự phân bổ công suất tối ưu giúp giảm thiểu hiện tượng lóa sao chổi hình mũi tên (sagittal coma flare). Quang sai coma của các nguồn sáng điểm gần cạnh ảnh và quang sai màu trục đều được giảm thiểu, khiến ống kính trở thành lựa chọn tuyệt vời để chụp phong cảnh ban đêm và các thiên thể.

  • Màn chắn tròn

    Khi chụp ảnh với các nguồn sáng điểm như đèn điện hoặc phản xạ trên mặt nước ở hậu cảnh, màn chắn 9 lá tròn giúp tạo ra hiệu ứng bokeh hấp dẫn—ngay cả ở các thiết lập khẩu độ lớn.

  • Vật liệu tốt nhất, tính dễ sử dụng và chức năng.

    Một thiết kế tinh tế, tích hợp được tạo ra vì nhiếp ảnh gia.

    Tất cả các ống kính thuộc dòng Art mới của Sigma đều đi kèm với loa che sáng có đầu nối cao su chất lượng cao và có nắp ống kính và công tắc AF/MF được thiết kế mới, được tạo ra để sử dụng trực quan và chức năng vượt trội. Bên trong, HSM (động cơ siêu thanh) mang lại tốc độ AF cao và hiệu suất cực kỳ yên tĩnh. Một thuật toán nâng cao mang lại khả năng lấy nét tự động mượt mà hơn nữa. Khả năng ghi đè lấy nét thủ công toàn thời gian là một tính năng chính khác giúp các nhiếp ảnh gia tự tay thực hiện các nét nghệ thuật. Ngàm đồng thau kết hợp độ chính xác cao với cấu tạo chắc chắn. Các bề mặt được xử lý và độ bền được nâng cao góp phần vào độ bền vượt trội của ống kính. Ở cả các bộ phận bên ngoài và bên trong, việc sử dụng tối ưu TSC (Thermally Stable Composite – Vật liệu composite ổn định nhiệt), rất phù hợp với các bộ phận kim loại, càng góp phần vào cấu trúc có độ chính xác cao của ống kính.

  • HSM (động cơ siêu thanh)

    HSM (động cơ siêu thanh) mang lại tốc độ AF cao và hiệu suất cực kỳ yên tĩnh.

  • Hệ thống lấy nét nổi

    Hệ thống này điều chỉnh khoảng cách giữa các nhóm thấu kính trong quá trình lấy nét, từ đó giảm thiểu lượng chuyển động của ống kính cần thiết. Kết quả là ít quang sai hơn ở các khoảng cách chụp khác nhau. Lợi ích đặc biệt lớn đối với các ống kính macro vì chúng bao phủ phạm vi khoảng cách chụp rộng, và đối với ống kính góc rộng, vốn sử dụng cấu hình thấu kính không đối xứng.

  • TSC (Vật liệu composite ổn định nhiệt)

    Là sản phẩm đầu tiên trong ngành, thân ống kính có vật liệu TSC (Thermally Stable Composite – Vật liệu composite ổn định nhiệt) mới, mang lại độ co ngót nhiệt tối thiểu kết hợp với độ cứng vượt trội. Nó cũng có độ đàn hồi lớn hơn 25% so với polycarbonate. Vì độ co ngót nhiệt thấp, TSC kết hợp tốt với các bộ phận kim loại, càng góp phần vào cấu trúc có độ chính xác cao của ống kính. TSC cũng giúp các bộ phận như vòng zoom và vòng chia tỷ lệ có hình dạng mỏng hơn.

  • Giảm lóa và bóng ma

    Ngay từ giai đoạn đầu của quá trình thiết kế ống kính, hiện tượng lóa và bóng ma đã được đo lường để thiết lập một thiết kế quang học chống lại các nguồn sáng mạnh chiếu tới như ánh sáng ngược. Lớp phủ Super Multi-Layer của Sigma giảm thiểu lóa và bóng ma để giúp các nhiếp ảnh gia tạo ra hình ảnh sắc nét và độ tương phản cao ngay cả trong điều kiện ngược sáng. Loa che sáng đi kèm có thể được gắn vào để chặn ánh sáng lạc, vốn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất tái tạo hình ảnh.

  • Ngàm lưỡi lê đồng thau chắc chắn, độ chính xác cao

    Ngàm đồng thau kết hợp độ chính xác cao với cấu tạo chắc chắn. Các bề mặt được xử lý và độ bền được nâng cao góp phần vào độ bền vượt trội của ống kính.

  • Cấu tạo ống kính

    Thấu kính FLD

    Thấu kính SLD

    Thấu kính phi cầu

  • BIỂU ĐỒ MTF

    MTF Nhiễu Xạ

    • Tần số không gian

      S:Đường Sagittal

      M:Đường Meridional

    • 10lp/mm

    • 30lp/mm

    HƯỚNG DẪN BIỂU ĐỒ MTF

    MTF (Hàm Truyền Điều chế) là một trong những phép đo để đánh giá hiệu suất của ống kính, và nó cho thấy độ trung thực mà độ tương phản của chủ thể có thể được tái tạo trên mặt phẳng ảnh. Trục hoành hiển thị chiều cao ảnh (khoảng cách từ tâm ảnh tính bằng mm) và trục tung hiển thị giá trị độ tương phản (giá trị tối đa là 1).
    Đường cong 10 cặp đường/mm càng gần 1, độ tương phản và độ rõ nét của ống kính càng cao, và tương tự, đường cong 30 cặp đường/mm càng gần 1, độ phân giải và độ sắc nét của ống kính càng tốt.

    *Biểu đồ MTF mô tả kết quả ở khẩu độ mở lớn nhất.
    *Đối với ống kính mirrorless hỗ trợ chỉnh sửa quang sai, trục hoành hiển thị chiều cao ảnh tương đương khi ống kính ngàm L được gắn vào máy ảnh Sigma ngàm L đã áp dụng chỉnh sửa quang sai. (Hiệu ứng chỉnh sửa quang sai có thể khác nhau tùy thuộc vào ngàm và máy ảnh được sử dụng.)
    *Tần số không gian chỉ ra sự thay đổi trên mặt phẳng ảnh trước khi thực hiện chỉnh sửa quang sai.

  • ĐỘ MÉO QUANG HỌC

    HƯỚNG DẪN ĐỘ MÉO QUANG HỌC

    độ méo hiệu dụng

    Khi bạn chụp ảnh một mẫu lưới, nó sẽ xuất hiện như đường chấm xanh lam hiển thị. Đường màu đỏ minh họa cách mẫu lưới sẽ xuất hiện trong ảnh thực tế khi đã tính đến độ méo của ống kính.

    độ méo tương đối

    Trong biểu đồ này, trục hoành hiển thị chiều cao ảnh lý tưởng (khoảng cách từ tâm đến cạnh ảnh [mm]). Trục tung hiển thị mức độ méo. Mức độ méo được biểu thị bằng mức độ Y, là chiều cao ảnh thực tế, tăng lên (hoặc co lại) so với Y0 là chiều cao ảnh lý tưởng.

    Khi bạn chụp ảnh một vật thể hình vuông, nếu giá trị độ méo là âm, hình ảnh sẽ được nhìn thấy là bị giãn ra (Độ méo thùng – Barrel distortion). Nếu giá trị độ méo là dương, hình ảnh sẽ được nhìn thấy là bị lõm vào (Độ méo gối – Pincushion distortion). Khi giá trị độ méo gần bằng 0, sự xuất hiện của độ méo là rất ít.

  • TỐI GÓC

    • F1.4

    • F2.8

    • F5.6

    HƯỚNG DẪN TỐI GÓC

    Trục hoành hiển thị chiều cao ảnh (khoảng cách từ tâm đến cạnh ảnh [mm]).Trục tung hiển thị lượng ánh sáng trong ảnh (dựa trên lượng ánh sáng ở tâm ảnh là 100%). Nếu lượng ánh sáng ở ngoại biên thấp hơn so với tâm, bốn góc của ảnh sẽ tối hơn (tối góc).


    • Máy ảnh

      SIGMA SD1

    • Tốc Độ Màn Trập

      1/60s

    • Khẩu Độ Ống Kính

      F11

    • ISO

      100

    • Tiêu Cự

      35mm

    • Nhiếp Ảnh Gia

      Kazuyuki Hagiwara


    • Máy ảnh

      SIGMA SD1

    • Tốc Độ Màn Trập

      1/320s

    • Khẩu Độ Ống Kính

      F5.6

    • ISO

      100

    • Tiêu Cự

      35mm

    • Nhiếp Ảnh Gia

      Kazuyuki Hagiwara


    • Máy ảnh

      SIGMA SD1

    • Tốc Độ Màn Trập

      1/30s

    • Khẩu Độ Ống Kính

      F2.5

    • ISO

      100

    • Tiêu Cự

      35mm

    • Nhiếp Ảnh Gia

      Kazuyuki Hagiwara


    • Máy ảnh

      SIGMA SD1

    • Tốc Độ Màn Trập

      5s

    • Khẩu Độ Ống Kính

      F8

    • ISO

      100

    • Tiêu Cự

      35mm

    • Nhiếp Ảnh Gia

      Kimio Yajima

  • Ngàm lưỡi lê đồng thau chắc chắn, độ chính xác cao

    Ngàm đồng thau kết hợp độ chính xác cao với cấu tạo chắc chắn. Các bề mặt được xử lý và độ bền được nâng cao góp phần vào độ bền vượt trội của ống kính.

  • HSM (Động Cơ Siêu Thanh)

    Động Cơ Siêu Thanh (HSM) là một phát triển độc quyền của Sigma sử dụng sóng siêu âm để điều khiển cơ chế lấy nét tự động. Hoạt động cực kỳ yên tĩnh của nó giúp tránh làm phiền chủ thể chụp ảnh. Mô-men xoắn và tốc độ cao đảm bảo phản hồi lấy nét tự động nhanh chóng. Sigma sử dụng hai loại HSM: HSM vòng và micro HSM. Cấu hình Ring HSM cho phép tinh chỉnh tiêu điểm thủ công (ghi đè thủ công) bằng cách xoay vòng lấy nét sau khi lấy nét tự động hoàn tất.

  • Màn chắn tròn

    Hình dạng đa giác của màn chắn khẩu độ thông thường làm cho các điểm sáng ngoài tiêu cự có vẻ ngoài đa giác. Màn chắn tròn được thiết kế để tạo ra các điểm sáng ngoài tiêu cự tròn khi mở gần khẩu độ tối đa. Điều này tạo ra hiệu ứng bokeh hấp dẫn trong nhiều tình huống, chẳng hạn như khi chụp chủ thể ngược với bề mặt nước ngoài tiêu cự phản chiếu ánh sáng.

  • Thấu kính tán sắc thấp độc quyền

    Mức độ khúc xạ ánh sáng qua thủy tinh phụ thuộc vào bước sóng của ánh sáng. Điều này làm cho các màu sắc ánh sáng khác nhau hội tụ tại các điểm hơi khác nhau. Kết quả là quang sai màu (chromatic aberration), hiện tượng viền màu đặc biệt dễ nhận thấy ở các ống kính tele. Hầu hết quang sai màu có thể được loại bỏ bằng cách kết hợp một thấu kính lồi có độ khúc xạ cao với một thấu kính lõm có độ khúc xạ thấp. Tuy nhiên, quang sai màu còn lại được gọi là “quang phổ thứ cấp” (secondary spectrum) vẫn có thể tồn tại. Để giảm thiểu quang phổ thứ cấp này, một vấn đề nghiêm trọng với các ống kính thông thường, ống kính Sigma có tới ba loại thấu kính tán sắc thấp độc quyền mang lại hiệu suất vượt trội: ELD (Extraordinary Low Dispersion – Tán sắc thấp đặc biệt), SLD (Special Low Dispersion – Tán sắc thấp đặc biệt) và FLD (“F” Low Dispersion – Tán sắc thấp “F”). Đặc biệt, thấu kính FLD mang lại độ tán sắc cực thấp kết hợp với độ truyền sáng cao và đặc tính tán sắc dị thường của fluorite. Việc triển khai tỉ mỉ các loại thấu kính tán sắc thấp độc quyền này và tối ưu hóa sự phân bổ công suất giúp ống kính Sigma mang lại khả năng tái tạo hình ảnh siêu việt mà không bị giảm chất lượng bởi quang sai màu còn lại.

Ống kính góc rộng khẩu độ lớn F1.4
mang lại độ phân giải và chất lượng hình ảnh đột phá.
Một tuyệt phẩm đích thực của sự biểu đạt nghệ thuật.
Hãy cầm trên tay và cảm nhận sức mạnh của nó!

Là một trong những sáng tạo tinh tế nhất của Sigma,
ống kính này thiết lập một chuẩn mực mới về hiệu suất,
mang lại chất lượng vượt xa mọi kỳ vọng.

Ống kính góc rộng khẩu độ lớn F1.4 với chất lượng hình ảnh thực sự ấn tượng.
Một tuyệt phẩm đích thực của sự biểu đạt nghệ thuật.

Sigma luôn ứng dụng các công nghệ quang học tiên tiến nhất để mang đến cho nhiếp ảnh gia hiệu suất ống kính ở đẳng cấp cao nhất. Giờ đây, Sigma tự hào giới thiệu ống kính đầu tiên trong dòng sản phẩm hoàn toàn mới: 35mm F1.4 DG HSM. Ống kính góc rộng F1.4 này mang lại độ sáng tối đa cùng hiệu ứng bokeh tuyệt đẹp. Nó sở hữu những đặc tính độc đáo chỉ có ở ống kính khẩu độ lớn F1.4: độ sâu trường ảnh nông (DOF mỏng) cùng hiệu suất chụp thiếu sáng và cầm tay vượt trội.

Thông số kỹ thuật

IMPRESSIONS

SUPPLIED ACCESSORIES

IMPRESSIONS