120-300mm F2.8 DG OS HSM

Các ngàm hỗ trợ

  • Loại Máy Ảnh

    DSLR

  • Ngàm Tương Thích

    SIGMA SA-mount,Canon EF mount,Nikon F mount

  • Định Dạng Cảm Biến

    Full-frame [DG]

  • Cấu Tạo Ống Kính

    23 thấu kính trong 18 nhóm

  • Góc Nhìn

    20.4° – 8.2°

  • Số Lá Khẩu

    9 (Màn chắn tròn)

  • Khẩu Độ Tối Thiểu

    F22

  • Khoảng Cách Lấy Nét Tối Thiểu

    150cm – 250cm / 59.1in. – 98.4in.

  • Tỷ Lệ Phóng Đại Tối Đa

    1:8.1(200mm)

  • Kích Thước Kính Lọc

    φ105mm

  • Kích Thước (Đường kính × Chiều dài)

    φ121.4mm × 291mm / φ4.8in. × 11.5in.
    *Chiều dài ống kính được đo từ bề mặt kính lọc đến ngàm ống kính.

  • Trọng Lượng

    3,390g / 119.6oz.

  • Mã Phiên Bản

    S013

    Mã ba chữ số trên bề mặt ống kính cho biết năm ống kính được phát hành lần đầu.
    (Vì mã này khác với năm sản xuất, nên năm phát hành và mã phiên bản có thể không khớp tùy thuộc vào ngàm ống kính.)

  • Phụ Kiện Kèm Theo

    Hộp đựng
    LOA CHE SÁNG LH1220-01
    NẮP TRƯỚC LCF-105mm III
    NẮP SAU LCR II
    CHÂN ĐỠ TRIPOD TS-51
    Dây đeo vai

  • Ngàm / Mã Vạch Sản Phẩm

    SIGMA SA-mount:00-85126-13756-4(ĐÃ NGỪNG SẢN XUẤT)

    Canon EF mount:00-85126-13754-0(ĐÃ NGỪNG SẢN XUẤT)

    Nikon F mount:00-85126-13755-7(ĐÃ NGỪNG SẢN XUẤT)

  • * Tất cả các số liệu được tính toán bởi ngàm SIGMA SA-mount.

  • Cấu tạo ống kính

    Kính FLD

    Kính SLD

  • BIỂU ĐỒ MTF

    MTF KHUẾCH XẠ

    MTF KHUẾCH XẠ

    • Tần số không gian

      S: Đường Sagittal (Đường xuyên tâm)

      M: Đường Meridional (Đường tiếp tuyến)

    • 10lp/mm

    • 30lp/mm

    HƯỚNG DẪN BIỂU ĐỒ MTF

    MTF (Modulation Transfer Function – Hàm Truyền Tải Điều Biến) là một trong những phép đo để đánh giá hiệu suất của ống kính, và nó cho thấy độ trung thực mà độ tương phản của chủ thể có thể được tái tạo trên mặt phẳng ảnh. Trục ngang thể hiện chiều cao ảnh (khoảng cách từ tâm ảnh tính bằng mm) và trục dọc thể hiện giá trị tương phản (giá trị tối đa là 1).
    Đường cong 10 cặp đường/mm (line pairs/mm) càng gần 1, độ tương phản và độ trong của ống kính càng cao, và tương tự, đường cong 30 cặp đường/mm càng gần 1, độ phân giải và độ sắc nét của ống kính càng tốt.

    *Biểu đồ MTF mô tả kết quả tại khẩu độ mở lớn nhất.
    *Đối với ống kính mirrorless hỗ trợ điều chỉnh biến dạng (distortion correction), trục ngang thể hiện chiều cao ảnh tương đương khi ống kính L-Mount được gắn vào máy ảnh Sigma L-Mount có áp dụng điều chỉnh biến dạng. (Hiệu ứng điều chỉnh biến dạng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngàm và máy ảnh được sử dụng.)
    *Tần số không gian cho biết sự thay đổi trên mặt phẳng ảnh trước khi thực hiện điều chỉnh biến dạng.

  • BIẾN DẠNG

    HƯỚNG DẪN BIẾN DẠNG

    Biến dạng thực tế

    Khi bạn chụp ảnh một mẫu lưới, nó sẽ xuất hiện như đường chấm màu xanh lam hiển thị. Đường màu đỏ minh họa cách mẫu lưới sẽ xuất hiện trong bức ảnh thực tế khi tính đến bất kỳ biến dạng ống kính nào.

    Biến dạng tương đối

    Trong biểu đồ này, trục ngang thể hiện chiều cao ảnh lý tưởng (khoảng cách từ tâm đến cạnh ảnh [mm]). Trục dọc thể hiện mức độ biến dạng. Mức độ biến dạng được biểu thị bằng mức độ Y, là chiều cao ảnh thực tế, tăng (hoặc giảm) so với Y0 là chiều cao ảnh lý tưởng.

    Khi bạn chụp ảnh một vật thể hình vuông, nếu lượng biến dạng hiển thị giá trị âm, hình ảnh sẽ được nhìn thấy là bị giãn ra (biến dạng thùng – Barrel distortion). Nếu lượng biến dạng là giá trị dương, nó sẽ được nhìn thấy là bị lõm vào (biến dạng méo gối – Pincushion distortion). Khi giá trị biến dạng gần bằng 0, sự xuất hiện của biến dạng là rất tối thiểu.

  • TỐI GÓC (VIGNETTING)

    • F2.8

    • F5.6

    • F11

    HƯỚNG DẪN TỐI GÓC

    Trục ngang thể hiện chiều cao ảnh (khoảng cách từ tâm đến cạnh ảnh [mm]). Trục dọc thể hiện lượng ánh sáng trong ảnh (dựa trên lượng ánh sáng ở tâm ảnh là 100%). Nếu lượng ánh sáng ngoại vi thấp hơn tâm, bốn góc của ảnh sẽ tối hơn (hiện tượng tối góc).

  • Cấu Trúc Chống Bụi và Chống Văng Nước

    Ống kính này có cấu trúc chống bụi và chống văng nước hiệu quả cao với các vòng đệm đặc biệt tại kết nối ngàm, vòng lấy nét thủ công, vòng zoom và kết nối nắp che.

    *Mặc dù cấu trúc này cho phép ống kính được sử dụng trong mưa nhẹ, nhưng nó không giống như khả năng chống nước hoàn toàn, vì vậy vui lòng ngăn chặn một lượng lớn nước bắn vào ống kính. Việc sửa chữa cơ chế bên trong, các thành phần thấu kính và các bộ phận điện tử thường không thực tế nếu chúng bị hư hỏng do nước.

  • Ngàm bayonet bằng đồng thau có độ chính xác cao, chắc chắn

    Ngàm bằng đồng thau kết hợp độ chính xác cao với cấu tạo chắc chắn. Bề mặt được xử lý và độ bền tăng cường của nó góp phần vào độ bền vượt trội của ống kính.

  • Zoom Trong (Inner Zoom)

    Ống kính tích hợp zoom trong. Với chiều dài thân ống kính không đổi, những ống kính này cũng tăng cường sự cân bằng và ổn định cho nhiếp ảnh gia. Hơn nữa, vì phần phía trước của ống kính không xoay, kính lọc phân cực có thể được sử dụng với sự tiện lợi hơn.

  • HSM (Hyper Sonic Motor)

    Hyper Sonic Motor (HSM) là một phát triển độc quyền của Sigma sử dụng sóng siêu âm để điều khiển cơ chế lấy nét tự động. Hoạt động cực kỳ yên tĩnh của nó giúp tránh làm phiền chủ thể chụp ảnh. Mô-men xoắn và tốc độ cao đảm bảo phản hồi lấy nét tự động nhanh chóng. Sigma sử dụng hai loại HSM: ring HSM và micro HSM. Cấu hình Ring HSM cho phép tinh chỉnh lấy nét thủ công (manual override) bằng cách xoay vòng lấy nét sau khi lấy nét tự động hoàn tất.

  • Màn chắn tròn

    Hình dạng đa giác của màn chắn iris thông thường khiến các điểm sáng ngoài vùng lấy nét xuất hiện dưới dạng đa giác. Màn chắn tròn được thiết kế để tạo ra các điểm sáng ngoài vùng lấy nét hình tròn khi mở gần khẩu độ tối đa. Điều này tạo ra hiệu ứng bokeh hấp dẫn trong nhiều tình huống, chẳng hạn như khi chụp một chủ thể với nền là mặt nước ngoài vùng lấy nét có ánh sáng phản chiếu.

  • Chức năng OS (Optical Stabilizer – Ổn Định Quang Học)

    Chức năng OS (Optical Stabilizer) độc quyền của Sigma sử dụng các cảm biến bên trong ống kính để phát hiện bất kỳ chuyển động nào, sau đó di chuyển các thành phần thấu kính cụ thể để giảm thiểu hiệu quả hiện tượng mờ do chuyển động đó gây ra. Nhờ hình ảnh được ổn định trong kính ngắm, có thể tinh chỉnh bố cục và đảm bảo lấy nét chính xác.

  • Thấu kính tán sắc thấp độc quyền

    Mức độ ánh sáng bị khúc xạ bởi kính phụ thuộc vào bước sóng ánh sáng. Điều này khiến các màu ánh sáng khác nhau lấy nét ở các điểm hơi khác nhau. Kết quả là quang sai màu (chromatic aberration), hiện tượng viền màu đặc biệt dễ nhận thấy ở ống kính tele. Hầu hết quang sai màu có thể được loại bỏ bằng cách kết hợp một thành phần thấu kính lồi chiết suất cao với một thành phần thấu kính lõm chiết suất thấp. Tuy nhiên, quang sai màu còn sót lại được gọi là “phổ thứ cấp” (secondary spectrum) vẫn có thể tồn tại. Để giảm thiểu phổ thứ cấp này, vốn có thể là một vấn đề nghiêm trọng với ống kính thông thường, ống kính Sigma có tới ba loại thấu kính tán sắc thấp độc quyền mang lại hiệu suất vượt trội: ELD (Extraordinary Low Dispersion), SLD (Special Low Dispersion) và FLD (“F” Low Dispersion). Đặc biệt, kính FLD mang lại độ tán sắc cực thấp kết hợp với độ truyền sáng cao và đặc tính tán sắc dị thường của fluorite. Việc triển khai tỉ mỉ các loại kính tán sắc thấp độc quyền này và tối ưu hóa phân bố công suất mang lại cho ống kính Sigma khả năng hiển thị hình ảnh tuyệt vời mà không bị suy giảm bởi quang sai màu còn sót lại.

IMPRESSIONS

SUPPLIED ACCESSORIES

IMPRESSIONS