Loại Máy Ảnh
Ngàm Tương Thích
Định Dạng Cảm Biến
Cấu Tạo Ống Kính
16 thấu kính trong 14 nhóm
Góc Nhìn
79.7° – 22.9°
Số Lưỡi Khẩu Độ
7 (lá khẩu tròn)
Khẩu Độ Tối Thiểu
F22
Khoảng Cách Lấy Nét Tối Thiểu
22cm / 8.7in.
Tỷ Lệ Độ Phóng Đại Tối Đa
1:2.8
Kích Thước Kính Lọc
φ72mm
Kích Thước (Đường Kính × Chiều Dài)
φ79mm × 82mm / φ3.1in. × 3.2in.
*Chiều dài của ống kính được đo từ bề mặt kính lọc đến ngàm ống kính.
Trọng Lượng
465g
Số Phiên Bản
C013
Mã ba chữ số trên bề mặt ống kính cho biết năm ống kính được phát hành lần đầu.
(Vì khác với năm sản xuất nên năm phát hành và số phiên bản có thể không khớp tùy thuộc vào ngàm.)
Phụ Kiện Đi Kèm
LOA CHE SÁNG LH780-03
NẮP TRƯỚC LCF-72mm III
Mã Vạch Ngàm / Sản Phẩm
Tất cả các số liệu được tính toán dựa trên ngàm SIGMA SA.
* Hiện tượng tối góc sẽ xảy ra nếu ống kính được sử dụng với cảm biến hình ảnh lớn hơn kích thước APS-C hoặc máy ảnh SLR 35mm, và máy ảnh phim SLR APS. Để tìm tiêu cự tương đương máy ảnh 35mm, nhân tiêu cự của ống kính DC với “hệ số crop” (hệ số nhân kỹ thuật số) là 1.5, 1.6 hoặc 1.7, tùy thuộc vào thương hiệu máy ảnh DSLR mà ống kính sẽ được sử dụng. Để tìm ống kính DC nào tương đương với một ống kính full frame, chia tiêu cự của ống kính full frame cho cùng hệ số crop.
* Ngàm Sony A và Pentax không được tích hợp chức năng chống rung OS.
* Chức năng AF sẽ không hoạt động với máy ảnh DSLR Pentax ist* series và K100D không hỗ trợ HSM.
Cấu tạo ống kính
Thấu kính FLD
Thấu kính SLD
Thấu kính phi cầu
BIỂU ĐỒ MTF
MTF NHIỄU XẠ
MTF NHIỄU XẠ
Tần số không gian
S: Đường Sagittal
M: Đường Meridional
10lp/mm
30lp/mm
HƯỚNG DẪN BIỂU ĐỒ MTF
MTF (Modulation Transfer Function – Hàm Truyền Tải Điều Biến) là một trong những phép đo để đánh giá hiệu suất của ống kính và cho thấy độ trung thực của độ tương phản đối tượng có thể được tái tạo trên mặt phẳng hình ảnh. Trục hoành biểu thị chiều cao hình ảnh (khoảng cách tính bằng mm từ tâm hình ảnh) và trục tung biểu thị giá trị độ tương phản (giá trị tối đa là 1).
Đường cong 10 cặp đường/mm càng gần 1, độ tương phản và độ rõ nét của ống kính càng cao; tương tự, đường cong 30 cặp đường/mm càng gần 1, độ phân giải và độ sắc nét của ống kính càng tốt.
*Biểu đồ MTF thể hiện kết quả ở khẩu độ mở rộng nhất (wide-open aperture).
*Đối với các ống kính không gương lật hỗ trợ hiệu chỉnh méo hình, trục hoành biểu thị chiều cao hình ảnh tương đương khi ống kính L-Mount được gắn vào máy ảnh Sigma L-Mount có áp dụng hiệu chỉnh méo hình. (Tác dụng của hiệu chỉnh méo hình có thể khác nhau tùy thuộc vào ngàm và máy ảnh được sử dụng.)
*Tần số không gian cho biết sự biến đổi trên mặt phẳng hình ảnh trước khi thực hiện hiệu chỉnh méo hình.
MÉO HÌNH (DISTORTION)
HƯỚNG DẪN MEO HÌNH
Méo hình hiệu dụng
Khi bạn chụp một mẫu lưới, nó sẽ xuất hiện như đường chấm xanh lam. Đường màu đỏ minh họa cách mẫu lưới sẽ xuất hiện trong ảnh thực tế khi đã tính đến bất kỳ sự méo hình nào của ống kính.
Méo hình tương đối
Trong biểu đồ này, trục hoành biểu thị chiều cao hình ảnh lý tưởng (khoảng cách từ tâm đến cạnh hình ảnh [mm]). Trục tung biểu thị mức độ méo hình. Mức độ méo hình được biểu thị bằng mức độ Y, là chiều cao hình ảnh thực tế, lớn hơn (hoặc nhỏ hơn) so với Y0, là chiều cao hình ảnh lý tưởng.
Khi bạn chụp một vật thể hình vuông, nếu lượng méo hình hiển thị giá trị âm, hình ảnh sẽ được nhìn thấy như bị mở rộng (méo hình thùng – Barrel distortion). Nếu lượng méo hình là giá trị dương, nó sẽ được nhìn thấy như bị lõm vào (méo hình gối – Pincushion distortion). Khi giá trị méo hình gần 0, sự xuất hiện của méo hình là rất nhỏ.
TỐI GÓC (VIGNETTING)
F2.8(17mm) – F4.0(70mm)
F5.6(17mm) – F8.0(70mm)
F11(17mm) – F16(70mm)
HƯỚNG DẪN TỐI GÓC
Trục hoành biểu thị chiều cao hình ảnh (khoảng cách từ tâm đến cạnh hình ảnh [mm]). Trục tung biểu thị lượng ánh sáng trong hình ảnh (dựa trên lượng ánh sáng ở tâm hình ảnh là 100%). Nếu lượng ánh sáng ở ngoại vi thấp hơn so với tâm, bốn góc của hình ảnh sẽ tối hơn (tối góc – vignetting).
Ngàm bằng đồng thau kết hợp độ chính xác cao với cấu tạo chắc chắn. Bề mặt được xử lý và độ bền nâng cao góp phần tạo nên độ bền vượt trội của ống kính.
Động cơ Siêu Âm Tốc Độ Cao (HSM) là một phát triển độc quyền của Sigma, sử dụng sóng siêu âm để điều khiển cơ chế lấy nét tự động. Hoạt động cực kỳ yên tĩnh của nó giúp tránh làm phiền đối tượng chụp. Mô-men xoắn và tốc độ cao đảm bảo phản hồi lấy nét tự động nhanh chóng. Sigma sử dụng hai loại HSM: HSM vòng (ring HSM) và HSM siêu nhỏ (micro HSM). Cấu hình Ring HSM cho phép tinh chỉnh tiêu điểm thủ công (ghi đè thủ công) bằng cách xoay vòng lấy nét sau khi lấy nét tự động hoàn tất.
Hình dạng đa giác của lá khẩu truyền thống khiến các điểm sáng ngoài tiêu điểm xuất hiện dưới dạng đa giác. Lá khẩu tròn được thiết kế để tạo ra các điểm sáng ngoài tiêu điểm tròn khi mở gần khẩu độ tối đa. Điều này tạo ra hiệu ứng bokeh hấp dẫn trong nhiều tình huống, chẳng hạn như khi chụp ảnh một đối tượng ngược sáng với bề mặt nước phản chiếu ánh sáng bị làm mờ.
Chức năng OS (Ổn Định Quang Học) độc quyền của Sigma sử dụng các cảm biến bên trong ống kính để phát hiện bất kỳ chuyển động nào, sau đó di chuyển các thành phần ống kính cụ thể để giảm thiểu hiệu quả độ mờ do chuyển động đó gây ra. Nhờ hình ảnh được ổn định trong kính ngắm, có thể tinh chỉnh bố cục và đảm bảo lấy nét chính xác.
Mức độ khúc xạ ánh sáng của thủy tinh phụ thuộc vào bước sóng của ánh sáng. Thực tế này làm cho các màu sắc ánh sáng khác nhau tập trung ở các điểm hơi khác nhau. Kết quả là quang sai màu (chromatic aberration), hiện tượng viền màu đặc biệt dễ nhận thấy ở các ống kính tele. Hầu hết quang sai màu có thể được loại bỏ bằng cách kết hợp một thấu kính lồi có độ khúc xạ cao với một thấu kính lõm có độ khúc xạ thấp. Tuy nhiên, quang sai màu còn sót lại được gọi là “phổ thứ cấp” vẫn có thể tồn tại. Để giảm thiểu phổ thứ cấp này, vốn có thể là một vấn đề nghiêm trọng với các ống kính thông thường, ống kính Sigma có tới ba loại thủy tinh tán sắc thấp độc quyền mang lại hiệu suất vượt trội: ELD (Extraordinary Low Dispersion – Tán sắc Cực Thấp), SLD (Special Low Dispersion – Tán sắc Thấp Đặc Biệt) và FLD (“F” Low Dispersion – Tán sắc Thấp “F”). Đặc biệt, thủy tinh FLD cung cấp khả năng tán sắc cực thấp kết hợp với độ truyền quang cao và các đặc tính tán sắc bất thường của fluorit. Việc triển khai cẩn thận các loại thủy tinh tán sắc thấp độc quyền này và tối ưu hóa sự phân bổ công suất mang lại cho ống kính Sigma khả năng hiển thị hình ảnh siêu việt không bị suy giảm bởi quang sai màu còn sót lại.