24mm T1.5 FF

Các ngàm hỗ trợ

  • Tiêu Cự

    24 mm

  • T-stop

    T1.5 – T16

  • Số Lá Khẩu

    9 (Lá khẩu tròn)

  • Khoảng Lấy Nét Gần Nhất*1

    0.25 m / 11″

  • Tỷ Lệ Phóng Đại

    1:5.3

  • Vòng Tròn Ảnh (Image Circle)

    FF φ43.3 mm

  • Đường Kính Trước

    95 mm / 3.7″

  • Kích thước Filter

    M 82 x 0.75 mm

  • Chiều Dài*2

    Ngàm PL (Tương thích /i Technology)
    87 mm / 3.5″

    Ngàm Sony E-mount
    121 mm / 4.8″

    Ngàm Canon EF
    95 mm / 3.8″

  • Trọng Lượng*3

    Ngàm PL (Tương thích /i Technology)
    1.1 kg / 2.3 lb

    Ngàm Sony E-mount
    1.2 kg / 2.6 lb

    Ngàm Canon EF
    1.2 kg / 2.5 lb

  • Góc Nhìn

    FF*4

    73.7°

    S35*5

    54.3°

    APS-C*6

    52.6°

  • Số Phiên Bản*7

    017

  • Phụ Kiện Kèm Theo

    NẮP ỐNG KÍNH CINE TRƯỚC LC950-01
    NẮP ĐUÔI LCR Ⅱ
    CHÂN ĐỠ ỐNG KÍNH SF-11

  • Tải Thông Số Kỹ Thuật

  • * 1 Khoảng cách lấy nét gần nhất được đo từ mặt phẳng cảm biến ảnh (image plane)
    * 2 Từ phía trước đến mặt bích ngàm (mount flange)
    * 3 Không kèm chân đỡ ống kính
    * 4 Góc nhìn ngang cho khung hình máy ảnh Full-Frame (tỷ lệ khung hình 1.5:1, kích thước 36mm × 24mm / 1.42″ × 0.94″)
    * 5 Góc nhìn ngang cho khung hình máy quay phim kỹ thuật số Super 35 (tỷ lệ khung hình 1.8:1, kích thước 24.6mm × 13.8mm / 0.97″ × 0.54″)
    * 6 Góc nhìn ngang cho khung hình máy ảnh APS-C (tỷ lệ khung hình 1.5:1, kích thước 23.7mm × 15.7mm / 0.93″ × 0.62″) Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
    * 7 Mã ba chữ số trên thân ống kính cho biết năm ống kính được phát hành lần đầu. (Do khác với năm sản xuất, năm phát hành và số phiên bản có thể không khớp tùy thuộc vào ngàm.)

    【Thông số chung】

    ・Ngàm Ống Kính: Ngàm PL (Tương thích /i Technology), Ngàm Canon EF, Ngàm Sony E-Mount
    ・Vòng Tròn Ảnh (Image Circle): FF 43.3mm
    ・Đường kính Vòng Chiếu Sáng (Illumination Circle Diameter): trên 46.3mm
    ・Đường kính Trước: 95 mm / 3.7″
    ・Vòng lấy nét: Đánh dấu theo đơn vị feet
    ・Số Lá Khẩu: 9 (Lá khẩu tròn)

  • Dải tiêu cự rộng

    Dòng ống kính này bao phủ mọi tiêu cự, từ góc rộng đến tele. Bạn có thể sản xuất toàn bộ tác phẩm chỉ bằng ống kính Sigma.

  • Khả năng tương thích

    Đã xác nhận khả năng tương thích với các thương hiệu máy quay cine khác nhau.

  • Ống kính tương thích với cảm biến Full-frame

  • Dòng ống kính tốc độ cao mạnh mẽ

    Có sẵn khẩu độ T1.5 hoặc T2. Những tùy chọn này giúp nhà quay phim hiện thực hóa nhiều mục tiêu biểu đạt hình ảnh.

  • Tương thích công nghệ /i Technology

    Dòng ống kính prime này được trang bị các điểm tiếp xúc điện tử hỗ trợ giao thức giao tiếp /i Technology của Cooke dành cho ống kính ngàm PL Art Prime. Bằng cách sử dụng ống kính cine tương thích /i Technology với máy quay cine hỗ trợ cùng giao thức, người dùng có thể xem và ghi lại siêu dữ liệu ống kính (*lens metadata*) như khoảng cách lấy nét (*focus distance*), tiêu cự (*focal length*) và khẩu độ (*aperture*). Điều này giúp tối ưu hóa quá trình tổng hợp hình ảnh (*compositing*) trong hậu kỳ. Tính năng này đặc biệt phù hợp với các hình thức làm phim mới nhất, chẳng hạn như *VFX* (hiệu ứng hình ảnh), vốn đòi hỏi dữ liệu quay chi tiết.

  • Kiểm tra từng ống kính một

    Có ba yêu cầu đối với ống kính xuất sắc: thiết kế tinh xảo, sản xuất chính xác và kiểm tra để đảm bảo tuân thủ mọi thông số kỹ thuật. Ống kính Sigma ra đời từ các khái niệm thiết kế vượt trội và công nghệ sản xuất tuyệt vời, nhưng chúng chỉ hoàn thiện khi trải qua quá trình đánh giá hiệu suất ống kính không khoan nhượng. Sigma đã phát triển hệ thống đo Lực Chuyển Giao Điều Biến (*Modulation Transfer Function* – MTF) độc quyền A1 của riêng mình, sử dụng cảm biến hình ảnh trực tiếp *Foveon* 46 megapixel. Ngay cả những chi tiết tần số cao trước đây không thể phát hiện cũng nằm trong phạm vi kiểm tra chất lượng của Sigma. Mỗi ống kính đều được kiểm tra trước khi xuất xưởng. Nhờ các cảm biến có độ phân giải cực cao, chất lượng quay phim hiệu suất cao được đảm bảo.

  • Giảm thiểu tối đa hiện tượng *flare* và *ghosting*

    Kỹ thuật *ray tracing* dựa trên máy tính đã được sử dụng ngay từ giai đoạn thiết kế để giảm thiểu *flare* và *ghosting* cũng như tăng cường độ tương phản trong điều kiện ngược sáng. Hiện tượng *ghosting* cũng được kiểm tra ở mọi giai đoạn tạo mẫu, với nguyên nhân được xác định, đánh giá và loại bỏ.

  • Độ sắc nét kết hợp với hiệu ứng *bokeh* vượt trội

    Để đáp ứng nhu cầu cao về chất lượng hình ảnh trong nhiếp ảnh tĩnh, Sigma đã giải quyết một loạt vấn đề. Lợi ích từ những nỗ lực này hiện cũng có thể được tận hưởng trong ống kính cine.

  • Cân bằng màu được chuẩn hóa trên toàn bộ dòng sản phẩm

    Tất cả các ống kính trong dòng sản phẩm đều được thiết kế để tuân thủ tiêu chuẩn CCI của Sigma. Cân bằng màu được chuẩn hóa giúp việc chỉnh màu trở nên dễ dàng.

  • Độ phân giải chuẩn 6K-8K

    Dòng sản phẩm này có cùng hệ thống quang học mang lại độ phân giải 50 megapixel trở lên trong nhiếp ảnh tĩnh. Do đó, các ống kính này sẵn sàng cho việc quay phim có độ phân giải cao hơn và cũng lý tưởng cho việc *chroma keying* (phông xanh).

  • Nhẹ và nhỏ gọn

    Tận dụng các công nghệ sản xuất hàng loạt hiệu suất cao, độ chính xác cao được phát triển cho ống kính máy ảnh tĩnh của mình, Sigma đã hiện thực hóa ống kính cine cực kỳ nhẹ và nhỏ gọn. Được trang bị tất cả các chức năng thiết yếu cho điện ảnh, những ống kính này giữ trọng lượng và kích thước ở mức tối thiểu, trong khi thông số kỹ thuật được tối ưu hóa để tăng cường độ bền. Kết quả cuối cùng là sự kết hợp giữa hiệu suất và thiết kế nhỏ gọn ở mức cao nhất.

  • Cấu trúc Chống Bụi và Chống Văng Nước*

    Dòng sản phẩm này có cùng cấu trúc chống bụi và văng nước* như ống kính Sigma 150-600mm F5-6.3 DG OS HSM | Sports. Với mỗi vòng và ngàm được bịt kín đặc biệt để ngăn nước và bụi xâm nhập, ống kính này sẵn sàng để sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt. Thông số kỹ thuật cực kỳ chắc chắn của dòng sản phẩm cho phép người dùng tập trung vào việc quay phim trong khi giảm đáng kể gánh nặng bảo trì.

    * Mặc dù cấu trúc này cho phép sử dụng ống kính dưới trời mưa nhẹ, nhưng nó không hoàn toàn chống thấm nước.

  • Thân máy hoàn toàn bằng kim loại

    Thân ống kính được làm hoàn toàn bằng kim loại để chịu được việc sử dụng chuyên nghiệp khắc nghiệt trong thời gian dài.

  • Sơn phát quang giúp tăng cường khả năng hiển thị

    Các chỉ số về thông số kỹ thuật, vạch chia độ và chỉ báo thay đổi ống kính đều có sơn phát quang để hỗ trợ việc thay đổi ống kính trong bóng tối và các tác vụ khác. Hơn nữa, ống kính có thể được chuyển đổi sang phiên bản PHÁT QUANG HOÀN TOÀN (FULLY LUMINOUS) với các vòng có số và vạch chia độ được hoàn thiện bằng sơn phát quang (có tính phí).

    Chuyển đổi sang Phiên bản Phát quang Hoàn toàn

  • Khắc laser để tăng cường độ bền

    Thông tin trên các vòng và các vị trí khác được khắc laser để sử dụng lâu dài. Ngoài ra, băng dính có thể được dán lên các vạch chia độ mà không sợ làm bong lớp sơn khi tháo ra.

  • Mặt Trước

  • Kích thước Filter (Kính Lọc)①

    Kích thước *filter* được chuẩn hóa ở Φ82mm hoặc Φ86mm, cho phép người dùng sử dụng cùng một kích thước *filter ND* (kính lọc mật độ trung tính) cho các ống kính khác nhau.

    *Một số mẫu không tương thích với filter

    ・Φ82mm:

    24mm T1.5 FF~50mm T1.5 FF, 135mm T2 FF

    ・Φ86mm:

    65mm T1.5 FF, 85mm T1.5 FF

    ・Không tương thích:

    14mm T2 FF, 20mm T1.5 FF, 105mm T1.5 FF

  • Đường kính trước 95mm②

    Đối với các ống kính 20mm~85mm T2 FF, 135mm T1.8 FF, đường kính phía trước là 95mm, tương tự như các ống kính cine khác và tương thích với *matte box*. So với các ống kính cùng phân khúc, ống kính cine của Sigma nhẹ và nhỏ gọn hơn.

    Đối với Sigma 14mm T2 FF, *CLAMP-ON RING 162MM COR-11* có sẵn, giúp mở rộng đường kính phía trước lên 162mm. Bằng cách gắn nó vào *matte box* góc rộng tương thích với *filter* hình vuông 6.6″ x 6.6″ inch như ARRI LMB-6 (2 tầng), nó sẽ cho phép các nhà quay phim quay trên máy ảnh *full frame* mà không gây ra hiện tượng tối góc (*vignetting*).

  • Vòng Điều Chỉnh

  • Vị trí bánh răng được chuẩn hóa③④⑤

    Vị trí của các bánh răng (*gear*) trên mỗi vòng đều được chuẩn hóa, loại bỏ nhu cầu điều chỉnh *follow focus*, *motor unit*, hoặc các phụ kiện ngay cả khi thay đổi ống kính.

  • Khoảng cách bánh răng 0.8M (0.8M gear pitch)③④⑤

    Mỗi ống kính có *gear pitch* 0.8M, là tiêu chuẩn cho ống kính cine, đảm bảo khả năng tương thích với các phụ kiện hiện có.

  • Chặn vòng điều chỉnh (*ring stoppers*) không tiếng ồn③④⑤

    Bộ chặn của mỗi vòng được tích hợp một bộ giảm chấn (*damper*) làm bằng nhựa đặc biệt, giúp thao tác không gây tiếng ồn. Mặc dù mang lại cảm giác khóa chắc chắn, tính năng này loại bỏ mọi âm thanh kim loại, cho phép người dùng tự tin quay trong môi trường yên tĩnh.

  • Góc xoay vòng lấy nét 180°③

    Với 180°, góc xoay của vòng lấy nét (*focus ring*) lớn hơn gấp đôi so với ống kính máy ảnh tĩnh, giúp việc lấy nét đạt độ chính xác cực cao. Sigma cũng đã tối ưu hóa *cam* cho ống kính cine để lấy nét khoảng cách xa dễ dàng hơn.

  • Góc xoay vòng zoom 160°④

    Với 160°, góc xoay của vòng zoom lớn hơn gấp đôi so với ống kính máy ảnh tĩnh, giúp việc zoom đạt độ chính xác cực cao.

  • Vòng điều chỉnh khẩu độ (*Iris*) với khả năng điều khiển thủ công hoàn toàn⑤

    Với khả năng điều khiển thủ công, vòng khẩu độ (*iris ring*) cho phép điều khiển mượt mà mà không có tiếng *click*. Hiển thị *T-stop*, vốn là tiêu chuẩn trong ống kính cine, góp phần tạo ra các mức phơi sáng chính xác cao. Giống như một ống kính cine cao cấp, góc xoay của vòng khẩu độ là 60°.

  • Vòng khẩu độ tuyến tính (*Linear iris ring*)⑤

    Vòng khẩu độ tuyến tính mang lại cho người dùng cùng một góc xoay cho mỗi *T-stop*, giúp điều khiển trực tiếp và trực quan.

  • Vòng lấy nét có thể chọn giữa thang chia độ feet hoặc mét

    Dựa trên nhu cầu của người dùng, vòng lấy nét có thể được chọn với thang chia độ theo feet hoặc mét. Với một khoản phí nhỏ, Sigma cũng có thể chuyển đổi vòng từ loại này sang loại khác sau khi mua.

  • Ngàm

  • Dịch vụ Chuyển đổi Ngàm (*Mount Conversion Service*)

    Coi ống kính là tài sản giá trị, Sigma hiện cung cấp Dịch vụ Chuyển đổi Ngàm (*Mount Conversion Service*) cho các ống kính cine mới của mình. Được áp dụng thành công cho ống kính máy ảnh tĩnh, dịch vụ này cho phép người dùng chuyển đổi ngàm ống kính của họ giữa *EF* và *E-mount* (có tính phí). Nếu hệ thống máy ảnh thay đổi, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi hệ thống ngàm để tiếp tục sử dụng ống kính Sigma hiệu suất cao.

    Lưu ý: Dịch vụ Chuyển đổi Ngàm không khả dụng cho ống kính ngàm PL.

    Dịch vụ Chuyển đổi Ngàm

  • PL, EF và E

    Các ngàm ống kính có sẵn là Ngàm Canon EF, được sử dụng trên phần lớn máy quay phim kỹ thuật số, và Ngàm Sony E-mount, được sử dụng trên dòng Sony FS. Tất cả các ống kính trong dòng sản phẩm cũng có thể được sử dụng trên máy ảnh tĩnh với ngàm tương thích để quay phim DSLR (*DSLR movie shooting*) vượt trội.

  • Ngàm với điểm tiếp xúc điện tử⑥

    Ngàm với điểm tiếp xúc điện tử cho phép ống kính truyền tải thông tin quan trọng đến thân máy (tiêu cự, khoảng cách chụp, khẩu độ, v.v.).

  • Ngàm EF được tăng cường* ⑥

    Lỗ cho chốt chặn (*stopper pin*) đã được gia cố bằng một bộ phận riêng biệt để giảm thiểu lỏng lẻo theo thời gian và tăng cường khả năng sử dụng lâu dài.

    *Chỉ áp dụng cho ngàm Canon EF

  • Phụ kiện

  • Chân đỡ ống kính chuyên dụng⑦

    Là phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm với tất cả ống kính trong dòng sản phẩm, chân đỡ ống kính (*lens support foot*) giúp giảm thiểu tải trọng lên thân máy ảnh đồng thời tăng cường độ ổn định của ngàm. Chiều cao của bề mặt tiếp xúc được thiết kế để tương thích với các phụ kiện khác. Mặc dù ống kính nhỏ gọn, thiết kế chắc chắn của nó cung cấp hai lỗ vít khác nhau cho phụ kiện này để tăng thêm lựa chọn cho người dùng.

  • Nắp ống kính trước kiểu Cine

    Tất cả ống kính đều đi kèm với nắp ống kính trước kiểu cine truyền thống.

  • Phụ kiện Tương thích

Chất lượng hình ảnh của ống kính Prime cao cấp.
Tương thích Full-frame — nhưng vẫn nhỏ gọn.
Ra mắt bộ sưu tập ống kính hoàn hảo.

Mười một ống kính Prime này có tiêu cự trải dài từ 14mm đến 135mm, và tất cả đều sở hữu độ mở T1.5 hoặc T2. Sánh ngang với các bộ Prime cao cấp nhờ chất lượng hình ảnh ấn tượng và kết cấu nhỏ gọn, chúng còn mang lại độ phủ Full-frame. Với trọn bộ 11 ống kính được thiết kế cho quay phim độ phân giải 6K-8K, dòng “FF High Speed Prime Line” cho phép thực hiện nhiều cảnh quay khác nhau mà không cần thay đổi thiết lập ánh sáng, đưa hiệu suất quay phim lên một tầm cao mới.

IMPRESSIONS