Định dạng
Máy ảnh SLR ống kính rời
Ống kính tương thích
Các ống kính ngàm SIGMA SA
Ngàm ống kính
Ngàm bayonet SIGMA SA
Góc nhìn
Tương đương khoảng 1.7 lần tiêu cự ống kính (so với máy ảnh 35mm)
Cảm biến hình ảnh
Cảm biến hình ảnh trực tiếp FOVEON X3® (CMOS)
Kích thước cảm biến
20.7×13.8mm
Số điểm ảnh cảm biến
Điểm ảnh hiệu dụng: 14.06MP (2,652×1,768×3 lớp)
Tỷ lệ khung hình
3:2
Phương tiện lưu trữ
Thẻ SD/SDHC, Thẻ Multi Media
Định dạng ảnh tĩnh
Exif 2.21, DCF 2.0, DPOF
Định dạng ghi hình ảnh
Dữ liệu RAW nén không tổn hao (12-bit), JPEG (Cao, Trung bình, Thấp)
Chế độ màu
7 loại (Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Chân dung, Phong cảnh, Đen trắng, Sepia)
Kích thước tệp chụp
RAW CAO
Khoảng 15.4 MB (2,640×1,760×3)
JPEG Cao
Tốt: Khoảng 3.3 MB (2,640×1,760)
Thường: Khoảng 1.9 MB (2,640×1,760)
Cơ bản: Khoảng 1.4 MB (2,640×1,760)
JPEG Trung bình
Tốt: Khoảng 1.6 MB (1,872×1,248)
Thường: Khoảng 0.9 MB (1,872×1,248)
Cơ bản: Khoảng 0.7 MB (1,872×1,248)
JPEG Thấp
Tốt: Khoảng 0.8 MB (1,312×880)
Thường: Khoảng 0.5 MB (1,312×880)
Cơ bản: Khoảng 0.3 MB (1,312×880)
Cân bằng trắng
8 loại (Tự động, Ánh sáng ngày, Bóng râm, Nhiều mây, Đèn dây tóc, Đèn huỳnh quang, Đèn Flash, Tùy chỉnh)
Loại kính ngắm
Kính ngắm SLR lăng kính năm mặt (Pentaprism)
Độ bao phủ khung hình
98% chiều dọc, 98% chiều ngang
Độ phóng đại kính ngắm
0.9 x (50mm F1.4-vô cực)
Khoảng đặt mắt (Eye point)
18mm
Phạm vi điều chỉnh độ cận
-3dpt ~+1.5dpt
Loại lấy nét tự động
Hệ thống dò lệch pha TTL
Điểm lấy nét (AF)
Cảm biến chữ thập kép 11 điểm
Dải hoạt động AF
EV 0 đến +18 (ISO100)
Chế độ lấy nét
AF đơn, AF liên tục (với chức năng dự đoán chuyển động), Thủ công
Hệ thống đo sáng
Đo sáng đánh giá 77 vùng, Đo sáng điểm, Đo sáng vùng trung tâm, Đo sáng trung bình trọng tâm
Phạm vi đo sáng
EV 1 đến 20 (50mm F1.4:ISO100)
Hệ thống kiểm soát phơi sáng
(P) Chương trình AE (Có thể dịch chuyển chương trình), (S) Ưu tiên tốc độ màn trập AE, (A) Ưu tiên khẩu độ AE, (M) Thủ công
Độ nhạy sáng ISO
TỰ ĐỘNG (ISO 100-200) : Với Đèn Flash (ISO 100-400), Tương đương ISO100, 200, 400, 800 và 1600 (ISO50 và ISO3200 với Chế độ mở rộng)
Bù trừ phơi sáng
±3EV (theo từng bước 1/3)
Chụp bao vây sáng (Bracketing)
Với 3 khung hình: Bước 1/3EV lên đến ±3EV, Với 5 khung hình: Bước 1/3EV lên đến ±1.7EV
Loại màn trập
Màn trập mặt phẳng tiêu cự điều khiển điện tử
Tốc độ màn trập
1/4000 – 30 giây, Bulb (lên đến 30 giây. Với chế độ mở rộng: 2 phút)
Đèn Flash tích hợp
Đèn flash pop-up bật thủ công, GN11 (bao phủ góc ống kính 17mm)
Đồng bộ đèn Flash ngoài
Chân gắn đèn (Hot shoe) (tiếp điểm đồng bộ X ở 1/180 giây hoặc thấp hơn, với tiếp điểm liên kết đèn flash chuyên dụng)
Loại màn hình LCD
Màn hình LCD màu TFT 3.0″, Khoảng 460,000 điểm, Độ bao phủ 100%
Kích thước màn hình
3.0″
Điểm ảnh LCD
Khoảng 460,000
Xem lại hình ảnh
Hiển thị một khung hình, Hiển thị nhiều hình [9 khung hình], Thu phóng, Trình chiếu (Slide Show)
Ngôn ngữ màn hình LCD
Tiếng Anh / Nhật / Đức / Pháp / Tây Ban Nha / Ý / Trung Quốc (Giản thể) / Hàn Quốc / Nga
Cổng kết nối
USB (USB2.0), Video Out (NTSC/PAL)
Nguồn điện
Pin Li-ion BP-21, Bộ sạc pin BC-21, Bộ chuyển đổi nguồn AC SAC-4 (tùy chọn)
Kích thước
144mm/5.7″ (Rộng) X 107.3mm/4.2″ (Cao) X 80.5mm/3.2″ (Sâu)
Trọng lượng
680g/24oz (không bao gồm pin)
Tốc độ chụp liên tục
3 khung hình/giây
Số lượng khung hình chụp liên tục tối đa
21 khung hình
Phụ kiện
Pin Li-ion BP-21, Bộ sạc pin BC-21, Cáp USB, Cáp Video, Dây đeo cổ, Nắp che mắt, Nắp thân máy, Nắp thị kính, Đĩa Sigma Photo Pro, Hướng dẫn sử dụng SD15
Mã vạch sản phẩm
SD15 : 00-85126-92716-5 (đã ngưng sản xuất)