SD15

Available mounts

  • Định dạng

    Máy ảnh SLR ống kính rời

  • Ống kính tương thích

    Các ống kính ngàm SIGMA SA

  • Ngàm ống kính

    Ngàm bayonet SIGMA SA

  • Góc nhìn

    Tương đương khoảng 1.7 lần tiêu cự ống kính (so với máy ảnh 35mm)

  • Cảm biến hình ảnh

    Cảm biến hình ảnh trực tiếp FOVEON X3® (CMOS)

  • Kích thước cảm biến

    20.7×13.8mm

  • Số điểm ảnh cảm biến

    Điểm ảnh hiệu dụng: 14.06MP (2,652×1,768×3 lớp)

  • Tỷ lệ khung hình

    3:2

  • Phương tiện lưu trữ

    Thẻ SD/SDHC, Thẻ Multi Media

  • Định dạng ảnh tĩnh

    Exif 2.21, DCF 2.0, DPOF

  • Định dạng ghi hình ảnh

    Dữ liệu RAW nén không tổn hao (12-bit), JPEG (Cao, Trung bình, Thấp)

  • Chế độ màu

    7 loại (Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Chân dung, Phong cảnh, Đen trắng, Sepia)

  • Kích thước tệp chụp

    RAW CAO
    Khoảng 15.4 MB (2,640×1,760×3)
    JPEG Cao
    Tốt: Khoảng 3.3 MB (2,640×1,760)
    Thường: Khoảng 1.9 MB (2,640×1,760)
    Cơ bản: Khoảng 1.4 MB (2,640×1,760)
    JPEG Trung bình
    Tốt: Khoảng 1.6 MB (1,872×1,248)
    Thường: Khoảng 0.9 MB (1,872×1,248)
    Cơ bản: Khoảng 0.7 MB (1,872×1,248)
    JPEG Thấp
    Tốt: Khoảng 0.8 MB (1,312×880)
    Thường: Khoảng 0.5 MB (1,312×880)
    Cơ bản: Khoảng 0.3 MB (1,312×880)

  • Cân bằng trắng

    8 loại (Tự động, Ánh sáng ngày, Bóng râm, Nhiều mây, Đèn dây tóc, Đèn huỳnh quang, Đèn Flash, Tùy chỉnh)

  • Loại kính ngắm

    Kính ngắm SLR lăng kính năm mặt (Pentaprism)

  • Độ bao phủ khung hình

    98% chiều dọc, 98% chiều ngang

  • Độ phóng đại kính ngắm

    0.9 x (50mm F1.4-vô cực)

  • Khoảng đặt mắt (Eye point)

    18mm

  • Phạm vi điều chỉnh độ cận

    -3dpt ~+1.5dpt

  • Loại lấy nét tự động

    Hệ thống dò lệch pha TTL

  • Điểm lấy nét (AF)

    Cảm biến chữ thập kép 11 điểm

  • Dải hoạt động AF

    EV 0 đến +18 (ISO100)

  • Chế độ lấy nét

    AF đơn, AF liên tục (với chức năng dự đoán chuyển động), Thủ công

  • Hệ thống đo sáng

    Đo sáng đánh giá 77 vùng, Đo sáng điểm, Đo sáng vùng trung tâm, Đo sáng trung bình trọng tâm

  • Phạm vi đo sáng

    EV 1 đến 20 (50mm F1.4:ISO100)

  • Hệ thống kiểm soát phơi sáng

    (P) Chương trình AE (Có thể dịch chuyển chương trình), (S) Ưu tiên tốc độ màn trập AE, (A) Ưu tiên khẩu độ AE, (M) Thủ công

  • Độ nhạy sáng ISO

    TỰ ĐỘNG (ISO 100-200) : Với Đèn Flash (ISO 100-400), Tương đương ISO100, 200, 400, 800 và 1600 (ISO50 và ISO3200 với Chế độ mở rộng)

  • Bù trừ phơi sáng

    ±3EV (theo từng bước 1/3)

  • Chụp bao vây sáng (Bracketing)

    Với 3 khung hình: Bước 1/3EV lên đến ±3EV, Với 5 khung hình: Bước 1/3EV lên đến ±1.7EV

  • Loại màn trập

    Màn trập mặt phẳng tiêu cự điều khiển điện tử

  • Tốc độ màn trập

    1/4000 – 30 giây, Bulb (lên đến 30 giây. Với chế độ mở rộng: 2 phút)

  • Đèn Flash tích hợp

    Đèn flash pop-up bật thủ công, GN11 (bao phủ góc ống kính 17mm)

  • Đồng bộ đèn Flash ngoài

    Chân gắn đèn (Hot shoe) (tiếp điểm đồng bộ X ở 1/180 giây hoặc thấp hơn, với tiếp điểm liên kết đèn flash chuyên dụng)

  • Loại màn hình LCD

    Màn hình LCD màu TFT 3.0″, Khoảng 460,000 điểm, Độ bao phủ 100%

  • Kích thước màn hình

    3.0″

  • Điểm ảnh LCD

    Khoảng 460,000

  • Xem lại hình ảnh

    Hiển thị một khung hình, Hiển thị nhiều hình [9 khung hình], Thu phóng, Trình chiếu (Slide Show)

  • Ngôn ngữ màn hình LCD

    Tiếng Anh / Nhật / Đức / Pháp / Tây Ban Nha / Ý / Trung Quốc (Giản thể) / Hàn Quốc / Nga

  • Cổng kết nối

    USB (USB2.0), Video Out (NTSC/PAL)

  • Nguồn điện

    Pin Li-ion BP-21, Bộ sạc pin BC-21, Bộ chuyển đổi nguồn AC SAC-4 (tùy chọn)

  • Kích thước

    144mm/5.7″ (Rộng) X 107.3mm/4.2″ (Cao) X 80.5mm/3.2″ (Sâu)

  • Trọng lượng

    680g/24oz (không bao gồm pin)

  • Tốc độ chụp liên tục

    3 khung hình/giây

  • Số lượng khung hình chụp liên tục tối đa

    21 khung hình

  • Phụ kiện

    Pin Li-ion BP-21, Bộ sạc pin BC-21, Cáp USB, Cáp Video, Dây đeo cổ, Nắp che mắt, Nắp thân máy, Nắp thị kính, Đĩa Sigma Photo Pro, Hướng dẫn sử dụng SD15

  • Mã vạch sản phẩm

    SD15 : 00-85126-92716-5 (đã ngưng sản xuất)

IMPRESSIONS