sd Quattro

Available mounts

  • Định dạng

    Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời kiểu SLR

  • Ống kính tương thích

    Các ống kính thay đổi được ngàm SIGMA SA
    ( Hoạt động AF trên sd Quattro )

  • Ngàm ống kính

    Ngàm bayonet SIGMA SA

  • Góc nhìn

    Tương đương khoảng 1.5 lần tiêu cự của ống kính (trên máy ảnh 35mm)

  • Cảm biến hình ảnh

    Cảm biến hình ảnh trực tiếp FOVEON X3® (CMOS)

  • Kích thước cảm biến

    23.4×15.5mm (0.9in. ×0.6in. )

  • Số điểm ảnh cảm biến

    Điểm ảnh hiệu dụng
    Khoảng 29.5MP
    TOP (Lớp trên)
    5,440×3,616
    MIDDLE (Lớp giữa)
    2,720×1,808
    BOTTOM (Lớp dưới)
    2,720×1,808
    Tổng số điểm ảnh
    Khoảng 33.2MP

  • Tỷ lệ khung hình

    3:2

  • Phương tiện lưu trữ

    Thẻ SD, Thẻ SDHC, Thẻ SDXC, Thẻ Eye-Fi Eye-Fi

  • Định dạng tập tin

    Dữ liệu RAW nén không tổn hao (14-bit), DNG (Dữ liệu RAW không nén 12-bit), JPEG (Exif2.3), RAW+JPEG

  • Chất lượng ảnh JPEG

    FINE (Đẹp), NORMAL (Bình thường), BASIC (Cơ bản)

  • Chế độ màu

    11 loại ( Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Chân dung, Phong cảnh, Đơn sắc, Điện ảnh*, Hoàng hôn đỏ*, Xanh rừng*, Xanh cổ điển FOV*, Vàng cổ điển FOV* )*
    *Không thể chọn chế độ này khi đang cài đặt là DNG.

  • Kích thước tập tin

    RAW – X3F HIGH

    RAW – X3F LOW

    RAW HIGH
    T : 5,424×3,616
    M : 2,712×1,808
    B : 2,712×1,808
    RAW LOW
    T : 2,704×1,808
    M : 2,704×1,808
    B : 2,704×1,808
    RAW – DNG [3:2] HIGH
    5,424×3,616
    RAW – DNG [3:2] LOW
    2,704×1,808
    JPEG [21:9]
    S-HI
    7,680×3,296
    HIGH
    5,424×2,328
    LOW
    2,704×1,160
    S-LO
    1,920×816
    JPEG [16:9]
    S-HI
    7,680×4,320
    HIGH
    5,424×3,048
    LOW
    2,704×1,520
    S-LO
    1,920×1,080
    JPEG [3:2]
    S-HI
    7,680×5,120
    HIGH
    5,424×3,616
    LOW
    2,704×1,808
    S-LO
    1,920×1,280
    JPEG [4:3]
    S-HI
    6,816×5,120
    HIGH
    4,816×3,616
    LOW
    2,400×1,808
    S-LO
    1,696×1,280
    JPEG [7:6]
    S-HI
    6,352×5,120
    HIGH
    4,480×3,616
    LOW
    2,224×1,808
    S-LO
    1,584×1,280
    JPEG [1:1]
    S-HI
    5,120×5,120
    HIGH
    3,616×3,616
    LOW
    1,808×1,808
    S-LO
    1,280×1,280

  • Cân bằng trắng

    12 loại ( Tự động, Tự động (Ưu tiên nguồn sáng), Ban ngày, Bóng râm, Nhiều mây, Đèn sợi đốt, Đèn huỳnh quang, Nhiệt độ màu, Đèn Flash, Tùy chỉnh 1, Tùy chỉnh 2, Tùy chỉnh 3 )

  • Loại kính ngắm

    Kính ngắm điện tử (màn hình LCD màu khoảng 2,360,000 điểm ảnh)

  • Độ bao phủ khung hình kính ngắm

    Khoảng 100%

  • Độ phóng đại kính ngắm

    1.10x (-1m -1 , ống kính 50mm F1.4 ở vô cực)

  • Điểm mắt (Eye point)

    Khoảng 21mm (–1m -1 )

  • Phạm vi điều chỉnh độ cận

    Khoảng -4m -1 đến +2m -1

  • Loại tự động lấy nét (AF)

    Hệ thống phát hiện lệch pha + Hệ thống phát hiện tương phản

  • Điểm lấy nét

    Chế độ chọn 9 điểm, Chế độ di chuyển tự do (Có thể thay đổi kích thước khung lấy nét thành Điểm, Thường và Lớn), Chế độ AF phát hiện khuôn mặt

  • Phạm vi hoạt động AF

    EV -1 ~ EV 18 (ISO100 F1.4)

  • Chế độ lấy nét

    AF Đơn (Single AF), AF Liên tục (với chức năng dự đoán chuyển động AF), Thủ công (Manual)

  • Khóa lấy nét

    Nhấn nút khóa AEL/AF hoặc nhấn nửa cò nút chụp

  • Hệ thống đo sáng

    Đo sáng đánh giá, Đo sáng điểm, Đo sáng trung bình trọng tâm

  • Phạm vi đo sáng

    EV 0 ~ EV 17 (50mm F1.4 ISO100)

  • Hệ thống kiểm soát phơi sáng

    (P) Chương trình AE (Có thể dịch chuyển chương trình), (S) AE Ưu tiên tốc độ màn trập, (A) AE Ưu tiên khẩu độ, (M) Thủ công

  • Độ nhạy sáng ISO

    ISO 100-6400

  • Bù trừ phơi sáng

    ±5 EV (theo các bước 1/3)

  • Khóa sáng (AE Lock)

    Nhấn nút khóa AEL/AF hoặc nhấn nửa cò nút chụp

  • Chụp bao vây sáng tự động (Auto Bracketing)

    Số lượng ảnh: 3, hoặc 5 (Chuẩn, thiếu, thừa; bước nhảy 1/3EV lên đến ±3EV cho phơi sáng chuẩn)

  • Loại màn trập

    Màn trập mặt phẳng tiêu cự điều khiển điện tử

  • Tốc độ màn trập

    1/4000 – 30 giây, Bulb (Với chế độ mở rộng: Tối đa 2 phút)

  • Đồng bộ đèn Flash ngoài

    Đồng bộ X (1/180)

  • Kết nối

    Chân đèn Hot shoe (đồng bộ tiếp điểm X ở 1/180 giây hoặc thấp hơn, với tiếp điểm liên kết đèn flash chuyên dụng)

  • Cổng đồng bộ (Sync Terminal)

    Có sẵn

  • Loại màn hình LCD

    Màn hình LCD màu TFT

  • Kích thước màn hình

    3.0 inch

  • Điểm ảnh LCD

    Khoảng 1,620,000 điểm

  • Độ bao phủ

    100%

  • Hiển thị cân bằng điện tử

    Có sẵn

  • Xem lại hình ảnh

    Hiển thị khung hình đơn, hiển thị đa khung hình (9 hình), Thu phóng, Trình chiếu

  • Hiển thị vùng cháy sáng (Highlight)

    Có sẵn

  • Biểu đồ Histogram

    Có sẵn

  • Ngôn ngữ màn hình LCD

    Tiếng Anh / Tiếng Nhật / Tiếng Đức / Tiếng Pháp / Tiếng Tây Ban Nha / Tiếng Ý / Tiếng Trung giản thể / Tiếng Trung phồn thể / Tiếng Hàn / Tiếng Nga / Tiếng Hà Lan / Tiếng Ba Lan / Tiếng Bồ Đào Nha / Tiếng Đan Mạch / Tiếng Thụy Điển / Tiếng Na Uy / Tiếng Phần Lan

  • Cổng giao tiếp

    USB (USB3.0, micro B), HDMI (Đầu nối HDMI mini-pin loại C), Điều khiển từ xa (Remote)

  • Nguồn điện

    Pin Li-ion BP-61, Bộ sạc pin BC-61, Bộ chuyển đổi nguồn AC SAC-7 (tùy chọn) [đầu nối DC CN-31, cáp AC (đi kèm)]

  • Kích thước

    147mm/5.79″(Rộng) × 95.1mm /3.74″(Cao) × 90.8mm/3.57″(Sâu)

  • Trọng lượng

    625g / 22oz. (không bao gồm pin và thẻ nhớ)

  • Nhiệt độ hoạt động

    0 – +40℃

  • Phụ kiện

    Bộ pin Li-ion BP-61 / Bộ sạc pin BC-61 / Cáp AC của bộ sạc pin / Cáp USB / Dây đeo / Nắp thân máy / Sách hướng dẫn / Bảo hành giới hạn / Tem bảo hành

  • Phụ kiện tùy chọn

    Báng tay cầm nguồn PG-41 / Dây bấm mềm CR-31 / Đèn Flash điện tử EF-630 / Pin Li-ion BP-61 / Bộ sạc pin BC-61 (kèm cáp AC) / Bộ chuyển đổi nguồn AC SAC-7 (tùy chọn) [đầu nối DC CN-31, cáp AC (kèm theo)]

  • Mã vạch sản phẩm

    sd Quattro : 00-85126-93213-8 (đã ngưng sản xuất)

  • Kiểu dáng và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.

IMPRESSIONS