dp3 Quattro

Available mounts

  • Tiêu cự

    50mm

  • Tiêu cự tương đương 35mm

    Khoảng 75mm

  • Khẩu độ ống kính

    F2.8~F16

  • Số lá khẩu

    7 lá

  • Cấu trúc ống kính

    10 thấu kính trong 8 nhóm

  • Khoảng cách chụp

    22.6cm~∞, Chế độ LIMIT (Có thể chọn Macro, Chân dung và Phong cảnh.)

  • Tỷ lệ phóng đại tối đa

    1:3

  • Kích thước

    161.4mm/6.4″(Rộng), 67mm/2.6″(Cao), 101.8mm/4.0″(Sâu)

  • Trọng lượng

    465g/16.4oz (không bao gồm pin và thẻ nhớ)

  • Cảm biến hình ảnh

    Cảm biến hình ảnh trực tiếp FOVEON X3® (CMOS)

  • Kích thước cảm biến

    23.5×15.7mm

  • Cảm biến thu nhận màu

    Điểm ảnh hiệu dụng: Khoảng 29MP
    T (Lớp trên) : 5,424×3,616 / M (Lớp giữa) : 2,712×1,808 / B (Lớp dưới) : 2,712×1,808
    Tổng số điểm ảnh : Khoảng 33MP

  • Phương tiện lưu trữ

    Thẻ nhớ SD, Thẻ SDHC, Thẻ SDXC, Thẻ eye-Fi Eye-Fi

  • Định dạng tập tin

    Dữ liệu RAW nén không tổn hao (14-bit), DNG (Dữ liệu RAW không nén 12-bit), JPEG (Exif2.3), RAW+JPEG

  • Chất lượng ảnh JPEG

    FINE (Mịn), NORMAL (Thường), BASIC (Cơ bản)

  • Tỷ lệ khung hình

    21:9, 16:9, 3:2, 4:3, 7:6, 1:1

  • RAW (Số điểm ảnh ghi nhận)

    HIGH (Cao)
    TOP:5,424×3,616 MIDDLE:2,712×1,808 BOTTOM:2,712×1,808
    LOW (Thấp)
    TOP:2,704×1,808 MIDDLE:2,704×1,808 BOTTOM:2,704×1,808

  • RAW – DNG (Số điểm ảnh ghi nhận)

    [3:2]
    HIGH:5,424×3,616 LOW:2,704×1,808

  • JPEG (Số điểm ảnh ghi nhận)

    [21:9]
    SUPER-HIGH:7,680×3,296 HIGH:5,424×2,328 LOW:2,704×1,160 S-LO:1,920×816
    [16:9]
    SUPER-HIGH:7,680×4,320 HIGH:5,424×3,048 LOW:2,704×1,520 S-LO:1,920×1,080
    [3:2]
    SUPER-HIGH:7,680×5,120 HIGH:5,424×3,616 LOW:2,704×1,808 S-LO:1,920×1,280
    [4:3]
    SUPER-HIGH:6,816×5,120 HIGH:4,816×3,616 LOW:2,400×1,808 S-LO:1,696×1,280
    [7:6]
    SUPER-HIGH:6,352×5,120 HIGH:4,480×3,616 LOW:2,224×1,808 S-LO:1,584×1,280
    [1:1]
    SUPER-HIGH:5,120×5,120 HIGH:3,616×3,616 LOW:1,808×1,808 S-LO:1,280×1,280

  • Độ nhạy sáng ISO

    ISO100–ISO6400 (các bước 1/3 cho độ nhạy phù hợp), TỰ ĐỘNG: Có thể thiết lập giới hạn cao, giới hạn thấp trong khoảng ISO100~ISO6400. Khi dùng đèn flash, thông số thay đổi tùy thuộc vào cài đặt giới hạn thấp.

  • Cân bằng trắng

    10 loại ( Tự động, Tự động (Ưu tiên nguồn sáng), Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Có mây, Đèn sợi đốt, Đèn huỳnh quang, Nhiệt độ màu, Đèn Flash, Tùy chỉnh )

  • Chế độ màu

    11 loại ( Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Chân dung, Phong cảnh, Điện ảnh, Đỏ hoàng hôn, Xanh rừng, Xanh lam cổ điển FOV, Vàng cổ điển FOV, Đơn sắc )*
    *Không thể chọn chế độ này khi đang cài đặt là DNG.

  • Loại lấy nét tự động

    Loại nhận diện tương phản (Contrast Detection)

  • Điểm lấy nét (AF Point)

    Chế độ chọn 9 điểm, Chế độ di chuyển tự do (Có thể thay đổi kích thước Khung lấy nét thành Điểm, Thường và Lớn)
    Chế độ AF nhận diện khuôn mặt

  • Khóa lấy nét

    Nhấn nửa nút chụp (Có thể thực hiện khóa AF bằng nút khóa AE trong cài đặt menu)

  • Lấy nét thủ công

    Dạng vòng xoay lấy nét

  • Hệ thống đo sáng

    Đo sáng đánh giá, Đo sáng trung bình trọng tâm, Đo sáng điểm

  • Hệ thống kiểm soát phơi sáng

    (P) Chương trình AE (Có thể dịch chuyển chương trình), (S) Ưu tiên tốc độ, (A) Ưu tiên khẩu độ, (M) Thủ công

  • Bù trừ phơi sáng

    ±3EV (các bước 1/3 stop)

  • Khóa sáng (AE Lock)

    Nút khóa AE

  • Chụp bao vây tự động (Auto Bracketing)

    Chuẩn, thiếu, thừa; các bước 1/3EV lên đến ±3EV để đạt mức phơi sáng phù hợp

  • Tốc độ màn trập

    1/2000* – 30 giây (*Tốc độ màn trập thay đổi tùy thuộc vào giá trị khẩu độ)

  • Chế độ chụp (Drive Modes)

    Đơn, Liên tục, Hẹn giờ (2 giây / 10 giây), Hẹn giờ ngắt quãng (Interval timer)

  • Loại màn hình LCD

    Màn hình màu TFT LCD

  • Kích thước màn hình

    3.0 inch

  • Số điểm ảnh LCD

    Khoảng 920,000 điểm ảnh

  • Ngôn ngữ màn hình LCD

    Tiếng Anh / Nhật / Đức / Pháp / Tây Ban Nha / Ý / Trung (Giản thể) / Trung (Phồn thể) / Hàn / Nga / Hà Lan / Ba Lan / Bồ Đào Nha / Đan Mạch / Thụy Điển / Na Uy / Phần Lan

  • Cổng giao tiếp

    USB / Công tắc dây bấm mềm (Cable Release Switch)

  • Nguồn điện

    Pin Li-ion BP-51, Bộ sạc pin BC-51, Bộ chuyển đổi AC SAC-6 (kèm đầu nối DC CN-21) (Tùy chọn)

  • Thời lượng pin

    Khoảng 200 tấm (+25℃)

  • Phụ kiện

    Nắp ống kính (Kèm theo) / Nắp che Hot shoe (Kèm theo) / Dây đeo / Pin Li-ion BP-51 (2 viên) / Bộ sạc pin BC-51 / Cáp sạc / Cáp USB / Sách hướng dẫn sử dụng

  • Mã vạch sản phẩm

    dp3 Quattro : 00-85126-93117-9 (đã ngưng sản xuất)

  • Cấu trúc ống kính

    Thấu kính SLD

    Thấu kính phi cầu

  • BIỂU ĐỒ MTF

    MTF Nhiễu xạ (Diffraction MTF)

    MTF Hình học (Geometrical MTF)

    • Tần số không gian

      S: Đường Sagittal

      M: Đường Meridional

    • 10 cặp dòng/mm

    • 30 cặp dòng/mm

    HƯỚNG DẪN ĐỌC BIỂU ĐỒ MTF

    MTF (Hàm truyền dẫn điều biến) là một trong những chỉ số để đánh giá hiệu suất của ống kính, nó cho thấy mức độ trung thực trong việc tái tạo độ tương phản của chủ thể trên mặt phẳng ảnh. Trục ngang biểu thị chiều cao ảnh (khoảng cách từ tâm ảnh tính bằng mm) và trục dọc biểu thị giá trị tương phản (giá trị tối đa là 1).
    Đường cong 10 cặp dòng/mm càng gần mức 1 thì độ tương phản và độ trong của ống kính càng cao. Tương tự, đường cong 30 cặp dòng/mm càng gần mức 1 thì độ phân giải và độ sắc nét của ống kính càng tốt.

    *Biểu đồ MTF mô tả kết quả tại khẩu độ mở tối đa.
    *Đối với các ống kính mirrorless hỗ trợ hiệu chỉnh méo hình, trục ngang hiển thị chiều cao ảnh tương đương khi gắn ống kính L-Mount vào máy ảnh Sigma L-Mount có áp dụng hiệu chỉnh méo. (Hiệu quả của việc hiệu chỉnh méo có thể khác nhau tùy thuộc vào ngàm và máy ảnh được sử dụng.)
    *Tần số không gian biểu thị sự biến thiên trên mặt phẳng ảnh trước khi thực hiện hiệu chỉnh méo.

  • MÉO HÌNH (DISTORTION)

    HƯỚNG DẪN VỀ MÉO HÌNH

    Méo hình hiệu dụng (effective distortion)

    Khi bạn chụp ảnh một mẫu hình lưới, nó sẽ xuất hiện như đường chấm xanh lam hiển thị. Đường màu đỏ minh họa cách mẫu hình lưới sẽ xuất hiện trong ảnh thực tế khi tính đến độ méo của ống kính.

    Méo hình tương đối (relative distortion)

    Trong biểu đồ này, trục ngang hiển thị chiều cao ảnh lý tưởng (khoảng cách từ tâm đến cạnh của hình ảnh [mm]). Trục dọc hiển thị mức độ méo. Mức độ méo được biểu thị bằng mức độ Y (chiều cao ảnh thực tế) tăng (hoặc giảm) so với Y0 (chiều cao ảnh lý tưởng).

    Khi bạn chụp ảnh một vật thể hình vuông, nếu giá trị méo là số âm, hình ảnh sẽ bị phình ra (Méo dạng thùng – Barrel distortion). Nếu giá trị méo là số dương, hình ảnh sẽ bị lõm vào (Méo dạng gối – Pincushion distortion). Khi giá trị méo gần bằng 0, hiện tượng méo hình là rất nhỏ.

  • TỐI GÓC (VIGNETTING)

    • F2.8

    • F5.6

    • F11

    HƯỚNG DẪN VỀ TỐI GÓC

    Trục ngang hiển thị chiều cao ảnh (khoảng cách từ tâm đến cạnh của hình ảnh [mm]). Trục dọc hiển thị lượng ánh sáng trong hình ảnh (dựa trên lượng ánh sáng ở trung tâm hình ảnh là 100%). Nếu lượng ánh sáng ở vùng biên thấp hơn ở trung tâm, bốn góc của hình ảnh sẽ tối hơn (hiện tượng tối góc/vignetting).

IMPRESSIONS