DP2s

Available mounts

  • Tiêu cự

    24.2mm F2.8 (tiêu cự tương đương 35mm: 41mm)

  • Cấu trúc ống kính

    7 thấu kính trong 6 nhóm

  • Khoảng cách chụp

    28cm~∞ (Chế độ Full)

  • Cảm biến hình ảnh

    Cảm biến hình ảnh trực tiếp FOVEON X3® (CMOS)

  • Kích thước cảm biến

    20.7×13.8mm (0.8 inch×0.5 inch)

  • Số điểm ảnh cảm biến

    Điểm ảnh hiệu dụng 14.06MP (2652×1768×3 lớp)

  • Tỷ lệ khung hình

    3:2

  • Phương tiện lưu trữ

    Thẻ nhớ SD, Tương thích với SDHC, Multi Media Card

  • Định dạng ảnh tĩnh

    Exif2.21, DCF2.0, DPOF

  • Chế độ ghi

    Dữ liệu RAW nén không tổn hao (12-bit), JPEG (High, Wide, Medium, Low), Phim (AVI), Ghi chú thoại cho ảnh tĩnh (10 giây/30 giây), Ghi âm (WAV)

  • Chế độ màu

    7 loại ( Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Chân dung, Phong cảnh, Đen trắng, Sepia )

  • Kích thước tập tin ảnh

    RAW High
    Khoảng 15.4 MB (2,640×1,760)
    JPEG High
    Fine (Mịn): Khoảng 3.3 MB (2,640×1,760)
    Normal (Thường): Khoảng 1.9 MB (2,640×1,760)
    Basic (Cơ bản): Khoảng 1.4 MB (2,640×1,760)
    JPEG Wide
    Fine: Khoảng 2.7 MB (2,640×1,485)
    Normal: Khoảng 1.6 MB (2,640×1,485)
    Basic: Khoảng 1.2 MB (2,640×1,485)
    JPEG Medium
    Fine: Khoảng 1.6 MB (1,872×1,248)
    Normal: Khoảng 0.9 MB (1,872×1,248)
    Basic: Khoảng 0.7 MB (1,872×1,248)
    JPEG Low
    Fine: Khoảng 0.8 MB (1,312×880)
    Normal: Khoảng 0.5 MB (1,312×880)
    Basic: Khoảng 0.3 MB (1,312×880)

  • Kích thước tập tin/Phim

    QVGA:320×240 (30 khung hình/giây), Có thể quay khoảng 30 phút với thẻ nhớ SD 1GB.

  • Cân bằng trắng

    8 loại ( Tự động, Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Có mây, Đèn sợi đốt, Đèn huỳnh quang, Đèn Flash, Tùy chỉnh )

  • Loại lấy nét tự động

    Loại nhận diện tương phản (Contrast Detection)

  • Chọn điểm lấy nét (AF Point)

    Chọn 1 điểm từ 9 điểm

  • Khóa lấy nét

    Nhấn nửa nút chụp (Có thể khóa sáng AE bằng nút khóa AE trong Cài đặt Menu)

  • Lấy nét thủ công

    Dạng vòng xoay (Dial Type)

  • Hệ thống đo sáng

    Đo sáng toàn khẩu độ TTL: (1) Đo sáng đánh giá, (2) Đo sáng trung bình trọng tâm, (3) Đo sáng điểm

  • Hệ thống kiểm soát phơi sáng

    (P) Chương trình AE, (S) Ưu tiên tốc độ, (A) Ưu tiên khẩu độ, (M) Thủ công

  • Độ nhạy sáng ISO

    TỰ ĐỘNG (ISO 100-ISO 200) : Với Đèn Flash (ISO 100-ISO 400), ISO 50, ISO 100, ISO 200, ISO 400, ISO 800, ISO 1600

  • Bù trừ phơi sáng

    Các bước 1/3 EV lên đến ±3EV để đạt mức phơi sáng phù hợp

  • Chụp bao vây tự động (Auto Bracketing)

    3 ảnh ở các mức phơi sáng chuẩn, thiếu và thừa. Có thể thiết lập theo các bước 1/3EV lên đến ±3EV.

  • Loại màn trập

    Màn trập ống kính điều khiển điện tử

  • Tốc độ màn trập

    1/2000-15 giây

  • Chế độ chụp (Drive Modes)

    Đơn, Liên tục (3 khung hình/giây), Hẹn giờ (2 giây/10 giây),

  • Đèn Flash tích hợp

    Dạng bật lên (Thủ công)

  • Chỉ số Guide Number

    6 (ISO100/m)

  • Phạm vi phủ sáng Flash tích hợp

    28cm-3m (ISO200)

  • Đèn Flash rời

    Hot shoe (Chân tiếp xúc đồng bộ X, chân tiếp xúc chuyên dụng)

  • Loại màn hình LCD

    Màn hình màu TFT LCD

  • Kích thước màn hình

    2.5 inch

  • Số điểm ảnh LCD

    Khoảng 230,000

  • Ngôn ngữ màn hình LCD

    Tiếng Anh / Nhật / Đức / Pháp / Tây Ban Nha / Ý / Trung (Giản thể) / Hàn / Nga

  • Cổng giao tiếp

    USB (USB2.0), Video Out (NTSC/PAL), Audio Out (Mono)

  • Nguồn điện

    Pin Li-ion chuyên dụng BP-31, Bộ sạc pin BC-31, Bộ chuyển đổi AC (Tùy chọn)

  • Kích thước

    113.3mm/4.5″ (Rộng)×59.5mm/2.3″ (Cao)×56.1mm/2.2″ (Sâu)

  • Trọng lượng

    260g/9.2oz. (không bao gồm pin và thẻ nhớ)

  • Phụ kiện

    Pin Li-ion BP-31, Bộ sạc pin BC-31, Nắp ống kính LCP-11, Dây đeo cổ NS-11, Túi mềm CS-70, Nắp che Hot Shoe HSC-11, Cáp USB, Cáp Video, Đĩa Sigma Photo Pro, Sách hướng dẫn sử dụng

  • Mã vạch sản phẩm

    DP2s : 00-85126-92701-1 (đã ngưng sản xuất)

IMPRESSIONS