DP2 Merrill

Available mounts

  • Cấu Tạo Ống Kính

    8 thấu kính trong 6 nhóm

  • Tiêu Cự

    30mm

  • Tiêu Cự Tương Đương 35mm

    Khoảng 45mm

  • Khẩu Độ Ống Kính

    F2.8~F16

  • Số Lá Khẩu

    9 Lá Khẩu

  • Phạm Vi Chụp

    28cm~∞、1m~∞ (Chế độ LIMIT)

  • Phóng Đại Tối Đa Khi Chụp

    1:7.6

  • Cảm Biến Ảnh

    Cảm Biến Hình Ảnh Trực Tiếp FOVEON X3® (CMOS)

  • Kích Thước Cảm Biến Ảnh

    23.5×15.7mm

  • Điểm Ảnh Cảm Biến Ảnh

    Tổng Số Điểm Ảnh: 48MP
    Điểm Ảnh Hiệu Dụng: 46MP (4,800×3,200×3)

  • Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)

    3:2

  • Phương Tiện Lưu Trữ

    Thẻ SD, Thẻ SDHC, Thẻ SDXC, Thẻ Multi Media

  • Chế Độ Ghi Hình

    Dữ liệu RAW nén không mất dữ liệu (12-bit, Cao, Trung bình, Thấp), JPEG (Cao, Trung bình, Thấp), RAW+JPE, Phim (AVI), VGA : 640×480 (Vùng ảnh 640×426)

  • Chế Độ Màu

    8 loại ( Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Chân dung, Phong cảnh, Đen trắng, Nâu đỏ, FOV Classic Blue )

  • Kích Thước Tệp Chụp

    RAW
    Cao Khoảng 45 MB (4,704×3,136×3)
    Trung bình Khoảng 24 MB (3,264×2,176×3)
    Thấp Khoảng 12 MB (2,336×1,568×3)
    JPEG Cao
    Tốt Khoảng 10 MB (4,704×3,136)
    Bình thường Khoảng 5.6 MB (4,704×3,136)
    Cơ bản Khoảng 4.2 MB (4,704×3,136)
    JPEG Trung bình
    Tốt Khoảng 5.0 MB (3,264×2,176)
    Bình thường Khoảng 2.7 MB (3,264×2,176)
    Cơ bản Khoảng 2.0 MB (3,264×2,176)
    JPEG Thấp
    Tốt Khoảng 2.5 MB (2,336×1,568)
    Bình thường Khoảng 1.4 MB (2,336×1,568)
    Cơ bản Khoảng 1.0 MB (2,336×1,568)

  • Cân Bằng Trắng

    8 loại ( Tự động, Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Mây mù, Đèn sợi đốt, Đèn huỳnh quang, Flash, Tùy chỉnh )

  • Loại Lấy Nét Tự Động

    Loại Phát Hiện Tương Phản (Contrast Detection Type)

  • Điểm AF

    Chế độ chọn 9 điểm, Chế độ di chuyển tự do (Có thể thay đổi kích thước Khung Lấy Nét thành Điểm, Thông thường và Lớn.)

  • Khóa Lấy Nét

    Vị trí nhấn nửa chừng nút chụp (Có thể thực hiện khóa AF bằng nút khóa AE từ cài đặt menu)

  • Lấy Nét Thủ Công

    Loại Vòng Lấy Nét

  • Hệ Thống Đo Sáng

    Đo sáng Đánh giá (Evaluative Metering), Đo sáng Trung bình ưu tiên trung tâm (Center-Weighted Average Metering), Đo sáng Điểm (Spot Metering)

  • Hệ Thống Kiểm Soát Phơi Sáng

    (P) Phơi sáng tự động theo Chương trình (Có thể Dịch chuyển Chương trình), (S) Phơi sáng tự động ưu tiên Tốc độ màn trập, (A) Phơi sáng tự động ưu tiên Khẩu độ, (M) Thủ công

  • Độ Nhạy ISO

    TỰ ĐỘNG (ISO200~ISO800) ISO100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400

  • Bù Trừ Phơi Sáng

    ±3EV (bước tăng 1/3 stop)

  • Khóa AE

    Nút khóa AE

  • Phơi Sáng Tự Động (Auto Bracketing)

    Thích hợp, thiếu, thừa; bước 1/3EV lên đến ±3EV cho phơi sáng thích hợp

  • Tốc Độ Màn Trập

    1/2000* – 30 giây. (*Tùy thuộc vào giá trị khẩu độ, tốc độ màn trập thay đổi)

  • Chế Độ Chụp

    Đơn, Liên tục, Hẹn giờ (2 giây /10 giây), Hẹn giờ khoảng (Interval timer), Chụp không giới hạn

  • Loại Màn Hình LCD

    Màn hình LCD màu TFT

  • Kích Thước Màn Hình

    3.0 inches

  • Điểm Ảnh LCD

    Khoảng 920.000

  • Ngôn Ngữ Màn Hình LCD

    Tiếng Anh / Tiếng Nhật / Tiếng Đức / Tiếng Pháp / Tiếng Tây Ban Nha / Tiếng Ý / Tiếng Trung (Giản thể) / Tiếng Hàn / Tiếng Nga / Tiếng Trung (Phồn thể) / Tiếng Hà Lan / Tiếng Ba Lan / Tiếng Bồ Đào Nha / Tiếng Đan Mạch / Tiếng Thụy Điển / Tiếng Na Uy / Tiếng Phần Lan

  • Giao Diện

    USB (USB2.0), Đầu ra Video (NTSC/PAL), Đầu ra Âm thanh (Đơn âm)

  • Nguồn Điện

    Pin Li-ion BP-41, Bộ chuyển đổi AC SAC-5 (với Đầu nối DC CN-11) (Tùy chọn)

  • Kích Thước

    121.5mm/4.8″ (Rộng), 66.7mm/2.6″ (Cao), 59.2mm/2.3″ (Sâu)

  • Trọng Lượng

    355g/12.5oz(không pin và thẻ nhớ)

  • Tuổi Thọ Pin

    Khoảng 97 (+25°c)

  • Phụ Kiện

    Nắp Ống Kính (trên máy ảnh), Nắp Che Giày Lạnh (trên máy ảnh), Dây đeo, Pin Li-ion BP-41 (2 chiếc), Bộ sạc pin BC-41 (Chỉ bao gồm khi loại Bộ sạc pin là loại “Inlet”), Cáp USB, Cáp Âm thanh Video, Đĩa Sigma Photo Pro, Hướng dẫn sử dụng, Bảo hành có giới hạn, Nhãn dán bảo hành

  • Mã Vạch Sản Phẩm

    DP2 Merrill : 00-85126-92912-1 (đã ngừng sản xuất)

IMPRESSIONS