Tiêu Cự
16.6mm F4(tiêu cự tương đương 35mm: 28mm)
Cấu Tạo Ống Kính
6 thấu kính trong 5 nhóm
Phạm Vi Chụp
50cm~∞, 30cm~∞(Chế độ Full)
Zoom Kỹ Thuật Số
Khoảng 3.0 lần
Cảm Biến Ảnh
Cảm Biến Hình Ảnh Trực Tiếp FOVEON X3® (CMOS)
Kích Thước Cảm Biến Ảnh
20.7×13.8mm (0.8 inch×0.5 inch)
Điểm Ảnh Cảm Biến Ảnh
Điểm Ảnh Hiệu Dụng 14.06MP (2652×1768×3 lớp)
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)
3:2
Phương Tiện Lưu Trữ
Thẻ SD, Tương thích với SDHC, Thẻ Multi Media
Định Dạng Ảnh Tĩnh
Exif2.21, DCF2.0, DPOF
Chế Độ Ghi Hình
Dữ liệu RAW nén không mất dữ liệu (12-bit), JPEG (Cao, Rộng, Trung bình, Thấp), Phim (AVI), Ghi chú thoại cho ảnh tĩnh (10 giây/30 giây), Ghi âm (WAV)
Kích Thước Tệp Chụp
RAW Cao
Khoảng 15.4 MB (2,640×1,760)
JPEG Cao
Tốt Khoảng 3.3 MB (2,640×1,760)
Bình thường Khoảng 1.9 MB (2,640×1,760)
Cơ bản Khoảng 1.4 MB (2,640×1,760)
JPEG Rộng
Tốt Khoảng 2.7 MB (2,640×1,485)
Bình thường Khoảng 1.6 MB (2,640×1,485)
Cơ bản Khoảng 1.2 MB (2,640×1,485)
JPEG Trung bình
Tốt Khoảng 1.6 MB (1,872×1,248)
Bình thường Khoảng 0.9 MB (1,872×1,248)
Cơ bản Khoảng 0.7 MB (1,872×1,248)
JPEG Thấp
Tốt Khoảng 0.8 MB (1,312×880)
Bình thường Khoảng 0.5 MB (1,312×880)
Cơ bản Khoảng 0.3 MB (1,312×880)
Kích Thước Tệp/Phim
QVGA:320×240(30 Khung hình/giây), Có thể quay Khoảng 30 phút với Thẻ SD 1GB.
Cân Bằng Trắng
8 loại ( Tự động, Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Mây mù, Đèn sợi đốt, Đèn huỳnh quang, Flash, Tùy chỉnh )
Loại Lấy Nét Tự Động
Loại Phát Hiện Tương Phản (Contrast Detection Type)
Chọn Điểm AF
Chọn 1 điểm từ 9 điểm
Khóa Lấy Nét
Vị trí nhấn nửa chừng nút chụp (Có thể khóa AE bằng nút khóa AE từ Cài đặt Menu)
Lấy Nét Thủ Công
Loại Núm Xoay
Hệ Thống Đo Sáng
Đo sáng Đánh giá (Evaluative Metering), Đo sáng Trung bình ưu tiên trung tâm (Center Weighted Average Metering), Đo sáng Điểm (Spot Metering)
Hệ Thống Kiểm Soát Phơi Sáng
Chế độ Tự động, (P) Phơi sáng tự động theo Chương trình, (S) Phơi sáng tự động ưu tiên Tốc độ màn trập, (A) Phơi sáng tự động ưu tiên Khẩu độ, (M) Thủ công
Độ Nhạy ISO
TỰ ĐỘNG(ISO 100-ISO 200):Với Flash(ISO 100-ISO 400),ISO 100,ISO 200,ISO 400,ISO 800
Bù Trừ Phơi Sáng
Bước tăng lên đến ±3EV cho Phơi sáng thích hợp
Phơi Sáng Tự Động (Auto Bracketing)
3 bức ảnh ở mức phơi sáng thích hợp, thiếu, thừa. Có thể đặt ở bước tăng 1/3EV lên đến ±3EV.
Loại Màn Trập
Màn trập ống kính điều khiển điện tử
Tốc Độ Màn Trập
1/1000 giây đến 15 giây (giữa F4 và F5.0), 1/1250 giây đến 15 giây (giữa F5.6 đến F7.1), 1/1600 giây đến 15 giây (giữa F8.0 đến F9.0), 1/2000 giây đến 15 giây (giữa F10 đến F11) : Tốc độ màn trập tối đa thay đổi tùy thuộc vào giá trị F.
Chế Độ Chụp
Đơn, Liên tục (3 Khung hình/giây), Hẹn giờ (2 giây/10 giây)
Flash Tích Hợp
Flash bật lên (Thủ công)
Chỉ Số Hướng Dẫn Flash Tích Hợp
6 (ISO100/m)
Phạm Vi Flash Tích Hợp
30cm-2.1m (ISO200)
Flash Ngoài
Giày lạnh (Tiếp điểm Đồng bộ X, các tiếp điểm chuyên dụng)
Loại Màn Hình LCD
Màn hình LCD màu TFT
Kích Thước Màn Hình
2.5 inch
Điểm Ảnh LCD
Khoảng 230.000
Ngôn Ngữ Màn Hình LCD
Tiếng Anh / Tiếng Nhật / Tiếng Đức / Tiếng Pháp / Tiếng Tây Ban Nha / Tiếng Ý / Tiếng Trung (Giản thể) / Tiếng Hàn
Giao Diện
USB (USB2.0), Đầu ra Video (NTSC/PAL), Đầu ra Âm thanh (Đơn âm)
Nguồn Điện
Pin Li-ion chuyên dụng BP-31, Bộ sạc pin BC-31, Bộ chuyển đổi AC (Tùy chọn)
Kích Thước
113.3mm/4.5″ (Rộng)×59.5mm/2.3″ (Cao)×50.3mm/2″ (Sâu)
Trọng Lượng
250g/8.8oz (không bao gồm pin và thẻ nhớ)
Tuổi Thọ Pin
Khoảng 250 lần chụp (25℃)
Phụ Kiện
Pin Li-ion BP-31, Bộ sạc pin BC-31, Nắp Ống Kính LCP-11, Dây đeo cổ NS-11, Hộp mềm CS-70, Nắp Giày Lạnh HSC-11, Cáp USB, Cáp Video, Đĩa Sigma Photo Pro, Hướng dẫn sử dụng DP1
Mã Vạch Sản Phẩm
DP1 : 00-85126-92499-7 (đã ngừng sản xuất)